Bản dịch của từ Ire trong tiếng Việt
Ire

Ire (Noun)
Sự tức giận.
Her ire was evident in her sharp tone.
Sự giận dữ của cô ấy thể hiện rõ qua giọng điệu gay gắt của cô ấy.
The ire of the crowd grew as the protest continued.
Sự giận dữ của đám đông ngày càng tăng khi cuộc biểu tình tiếp tục.
He couldn't contain his ire towards the unfair treatment.
Anh ấy không thể kiềm chế sự tức giận của mình đối với sự đối xử bất công.
Họ từ
"Ire" là một danh từ trong tiếng Anh, biểu thị cảm giác tức giận hay phẫn nộ mạnh mẽ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "ira", mang lại sắc thái cảm xúc đầy mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ire" được sử dụng tương đương nhau và không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt do những mảng ngữ âm đa dạng trong hai biến thể này.
Từ "ire" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ira", có nghĩa là "sự tức giận". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ, đã được sử dụng từ thế kỷ 15. "Ire" thường chỉ cảm xúc mạnh mẽ, tiêu cực gây ra bởi một tình huống hoặc hành động nào đó. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với sự thể hiện của cơn giận, nhấn mạnh sự dữ dội và không kiểm soát của cảm xúc này.
Từ "ire" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, để diễn đạt sự tức giận hoặc phẫn nộ. Mặc dù không phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó thường xuất hiện trong văn bản văn học hoặc các bài phê bình về xã hội, chính trị. Các bối cảnh thường gặp của từ này bao gồm các cuộc thảo luận về cảm xúc mạnh mẽ, tranh luận hoặc phân tích các vấn đề gây bất bình trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp