Bản dịch của từ Ire trong tiếng Việt

Ire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ire (Noun)

ɑɪɚ
ˈɑɪɹ
01

Sự tức giận.

Anger.

Ví dụ

Her ire was evident in her sharp tone.

Sự giận dữ của cô ấy thể hiện rõ qua giọng điệu gay gắt của cô ấy.

The ire of the crowd grew as the protest continued.

Sự giận dữ của đám đông ngày càng tăng khi cuộc biểu tình tiếp tục.

He couldn't contain his ire towards the unfair treatment.

Anh ấy không thể kiềm chế sự tức giận của mình đối với sự đối xử bất công.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ire

Không có idiom phù hợp