Bản dịch của từ Iridaceae trong tiếng Việt

Iridaceae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Iridaceae (Noun)

ˈɪɹədˌeɪs
ˈɪɹədˌeɪs
01

Một họ thực vật bao gồm tròng đen.

A family of plants that includes irises.

Ví dụ

Iridaceae plants like irises are popular in community gardens.

Các cây Iridaceae như hoa diên vĩ rất phổ biến trong vườn cộng đồng.

Many people do not know about the Iridaceae family of plants.

Nhiều người không biết về gia đình cây Iridaceae.

Are irises from the Iridaceae family common in social events?

Có phải hoa diên vĩ thuộc gia đình Iridaceae thường xuất hiện trong sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/iridaceae/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Iridaceae

Không có idiom phù hợp