Bản dịch của từ Ironwork trong tiếng Việt

Ironwork

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ironwork (Noun)

ˈaɪəɹnwɝɹk
ˈaɪəɹnwɝɹk
01

Các sản phẩm hoặc bộ phận làm bằng sắt.

Articles or parts made of iron.

Ví dụ

The ironwork on the bridge was completed in 2022.

Công việc sắt trên cây cầu đã hoàn thành vào năm 2022.

The city does not have enough ironwork for public parks.

Thành phố không có đủ công việc sắt cho các công viên công cộng.

Is the ironwork in the new community center durable?

Công việc sắt trong trung tâm cộng đồng mới có bền không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ironwork/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ironwork

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.