Bản dịch của từ Ironwork trong tiếng Việt
Ironwork

Ironwork (Noun)
Các sản phẩm hoặc bộ phận làm bằng sắt.
Articles or parts made of iron.
The ironwork on the bridge was completed in 2022.
Công việc sắt trên cây cầu đã hoàn thành vào năm 2022.
The city does not have enough ironwork for public parks.
Thành phố không có đủ công việc sắt cho các công viên công cộng.
Is the ironwork in the new community center durable?
Công việc sắt trong trung tâm cộng đồng mới có bền không?
Từ "ironwork" chỉ các sản phẩm hoặc công trình được làm từ sắt, bao gồm cả cấu trúc xây dựng và đồ dùng trang trí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ironwork" được sử dụng tương đối giống nhau với ngữ nghĩa không thay đổi. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong bối cảnh thiết kế kiến trúc truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thiên về ứng dụng công nghiệp. Phát âm cũng tương tự, nhưng có thể có sự sai khác nhẹ trong ngữ điệu tùy theo vùng miền.
Từ "ironwork" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "iron" (sắt) và "work" (công việc, sản phẩm). "Iron" xuất phát từ tiếng Latin "ferrum", biểu thị kim loại sắt, trong khi "work" có nguồn gốc từ tiếng Germanic. Lịch sử của từ này liên quan đến nghệ thuật chế tác sắt từ xa xưa, bao gồm cả các sản phẩm trang trí và công cụ. Ngày nay, "ironwork" ám chỉ các sản phẩm chế tác từ sắt, phản ánh sự kết hợp giữa mỹ thuật và chức năng trong các tác phẩm kim loại.
Từ "ironwork" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các cuộc hội thoại về thiết kế kiến trúc hoặc ngành nghề thủ công. Trong phần Đọc, nó có thể được tìm thấy trong văn bản mô tả các quy trình chế tác. Trong phần Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này khi viết về các ngành nghề truyền thống. Trong phần Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về nghệ thuật hoặc lịch sử xây dựng. Từ "ironwork" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến xây dựng, nghệ thuật trang trí, và di sản văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp