Bản dịch của từ Irradicable trong tiếng Việt
Irradicable

Irradicable (Adjective)
Không thể nhổ bỏ hoặc diệt trừ được; không thể diệt trừ.
Not able to be rooted out or eradicated ineradicable.
Poverty is an irradicable issue in many developing countries like India.
Nghèo đói là một vấn đề không thể xóa bỏ ở nhiều quốc gia đang phát triển như Ấn Độ.
Racism is not an irradicable problem; we can change perceptions.
Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc không phải là một vấn đề không thể xóa bỏ; chúng ta có thể thay đổi nhận thức.
Is corruption an irradicable part of society in many nations?
Liệu tham nhũng có phải là một phần không thể xóa bỏ của xã hội ở nhiều quốc gia không?
Từ "irradicable" xuất phát từ tiếng Latin "irradicabilis", mang nghĩa là không thể loại bỏ hoặc tiêu diệt hoàn toàn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về bệnh tật, thói quen hay vấn đề xã hội mà khó có thể cải thiện. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các phương ngữ, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa của từ.
Từ "irradicable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "irradicabilis", được cấu thành từ tiền tố "in-" (không) và "radicabilis" (có thể nhổ gốc). "Radicis" có nghĩa là gốc rễ. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp và tiếng Anh từ thế kỷ 17 với ý nghĩa chỉ những điều không thể bị loại bỏ hoặc nhổ tận gốc. Hiện nay, "irradicable" được dùng để miêu tả những vấn đề, thói quen hay tình trạng không thể xóa bỏ, nhấn mạnh tính bền vững và kéo dài của chúng.
Từ "irradicable" ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra kỹ năng viết và nói, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc tâm lý. Từ này thường liên quan đến những khía cạnh như bệnh tật, thói quen xấu hoặc những vấn đề không thể loại bỏ trong xã hội. Trong các bối cảnh khác, "irradicable" có thể được sử dụng trong văn học hoặc khoa học để ám chỉ những điều không thể tiêu diệt hoặc loại bỏ hoàn toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp