Bản dịch của từ Irradicable trong tiếng Việt

Irradicable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irradicable (Adjective)

ɨɹˈædəkəbəl
ɨɹˈædəkəbəl
01

Không thể nhổ bỏ hoặc diệt trừ được; không thể diệt trừ.

Not able to be rooted out or eradicated ineradicable.

Ví dụ

Poverty is an irradicable issue in many developing countries like India.

Nghèo đói là một vấn đề không thể xóa bỏ ở nhiều quốc gia đang phát triển như Ấn Độ.

Racism is not an irradicable problem; we can change perceptions.

Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc không phải là một vấn đề không thể xóa bỏ; chúng ta có thể thay đổi nhận thức.

Is corruption an irradicable part of society in many nations?

Liệu tham nhũng có phải là một phần không thể xóa bỏ của xã hội ở nhiều quốc gia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/irradicable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irradicable

Không có idiom phù hợp