Bản dịch của từ Irreducible trong tiếng Việt
Irreducible
Irreducible (Adjective)
Không thể giảm bớt hoặc đơn giản hóa.
Not able to be reduced or simplified.
Social inequality is an irreducible problem affecting many communities worldwide.
Bất bình đẳng xã hội là một vấn đề không thể giảm thiểu ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng trên toàn thế giới.
This issue is not irreducible; we can work to improve it.
Vấn đề này không phải là không thể giảm thiểu; chúng ta có thể làm việc để cải thiện nó.
Is poverty an irreducible challenge in urban areas like Detroit?
Liệu nghèo đói có phải là một thách thức không thể giảm thiểu ở các khu vực đô thị như Detroit không?
Dạng tính từ của Irreducible (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Irreducible Không thể giản lược | More irreducible Tối giản hơn | Most irreducible Tối giản nhất |
Từ "irreducible" mang ý nghĩa chỉ trạng thái không thể thu gọn hay biến đổi thành dạng đơn giản hơn. Trong toán học, cụm từ này thường được dùng để chỉ các đa thức hoặc phần tử không thể phân tích thêm. Trong Anh Anh và Anh Mỹ, "irreducible" có cùng cách viết và phát âm tương tự, nhưng đôi khi có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, với Anh Mỹ thường áp dụng nhiều hơn trong toán học và vật lý.
Từ "irreducible" xuất phát từ tiếng Latin "reducere", có nghĩa là "đưa về" hay "giảm bớt". Tiền tố "ir-" được thêm vào nhằm chỉ sự phủ định, tức là "không thể giảm bớt". Từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh toán học để mô tả các đa thức không thể phân tích thành các yếu tố đơn giản hơn. Ý nghĩa hiện tại của từ cũng phản ánh tính chất không thể đơn giản hóa hoặc giảm thiểu của nó trong nhiều lĩnh vực khoa học và triết học.
Từ "irreducible" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, khi thảo luận về các khái niệm khoa học, toán học hoặc triết học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học để mô tả các đại lượng không thể giảm thiểu hoặc phân chia thành các thành phần đơn giản hơn. Từ này cũng thường thấy trong các tài liệu nghiên cứu và báo cáo khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp