Bản dịch của từ Irreducible trong tiếng Việt

Irreducible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irreducible (Adjective)

01

Không thể giảm bớt hoặc đơn giản hóa.

Not able to be reduced or simplified.

Ví dụ

Social inequality is an irreducible problem affecting many communities worldwide.

Bất bình đẳng xã hội là một vấn đề không thể giảm thiểu ảnh hưởng đến nhiều cộng đồng trên toàn thế giới.

This issue is not irreducible; we can work to improve it.

Vấn đề này không phải là không thể giảm thiểu; chúng ta có thể làm việc để cải thiện nó.

Is poverty an irreducible challenge in urban areas like Detroit?

Liệu nghèo đói có phải là một thách thức không thể giảm thiểu ở các khu vực đô thị như Detroit không?

Dạng tính từ của Irreducible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Irreducible

Không thể giản lược

More irreducible

Tối giản hơn

Most irreducible

Tối giản nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Irreducible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irreducible

Không có idiom phù hợp