Bản dịch của từ Irremovable trong tiếng Việt

Irremovable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irremovable (Adjective)

ɪɹɪmˈuvəbl
ɪɹɪmˈuvəbl
01

Không có khả năng bị loại bỏ.

Incapable of being removed.

Ví dụ

Poverty is an irremovable issue in many urban areas like Detroit.

Nghèo đói là một vấn đề không thể loại bỏ ở nhiều khu vực đô thị như Detroit.

Social inequality is not an irremovable problem for our society.

Bất bình đẳng xã hội không phải là một vấn đề không thể loại bỏ trong xã hội chúng ta.

Is homelessness an irremovable challenge for cities like San Francisco?

Liệu tình trạng vô gia cư có phải là một thách thức không thể loại bỏ cho các thành phố như San Francisco không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/irremovable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irremovable

Không có idiom phù hợp