Bản dịch của từ Irrepressible trong tiếng Việt
Irrepressible

Irrepressible (Adjective)
Không thể kiểm soát hay kiềm chế.
Not able to be controlled or restrained.
Her irrepressible laughter filled the room during the social gathering.
Tiếng cười không thể kiềm chế của cô ấy làm đầy phòng trong buổi tụ tập xã hội.
The irrepressible energy of the children at the social event was contagious.
Năng lượng không thể kiềm chế của trẻ em tại sự kiện xã hội là lây nhiễm.
His irrepressible enthusiasm for volunteering positively impacted the social project.
Sự nhiệt huyết không thể kiềm chế của anh ấy đối với tình nguyện đã ảnh hưởng tích cực đến dự án xã hội.
Họ từ
"Irrepressible" là một tính từ chỉ đặc điểm không thể bị kiềm chế, kìm nén hoặc ngăn chặn. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những cảm xúc mạnh mẽ hoặc tính cách sinh động, không thể nào bị dập tắt. Trong ngữ pháp tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa British English và American English, cả hai đều giữ nguyên hình thái và nghĩa của từ. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau khi từ này được phát âm, với người Anh thường có âm sắc nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ, đặc biệt trong âm cuối.
Từ "irrepressible" xuất phát từ tiếng Latin, với gốc từ "repressus", nghĩa là "đè nén". Từ "in-" được thêm vào để tạo thành nghĩa phủ định. Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, chỉ những điều không thể bị kiềm chế hoặc kiểm soát, như cảm xúc hay sự sáng tạo. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì ý nghĩa về sự không thể bị kìm nén, nhấn mạnh tính mạnh mẽ và bùng nổ của một cá nhân hoặc cảm xúc.
Từ "irrepressible" xuất hiện một cách không thường xuyên trong các kỹ năng của IELTS, với mức độ sử dụng thấp trong Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong văn cảnh văn học, phê bình xã hội và tâm lý học để mô tả những cảm xúc, tính cách hoặc năng lượng không thể bị kiềm chế. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "irrepressible" có thể được dùng để diễn tả sự sống động của một cá nhân hoặc sức mạnh tinh thần trong các tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp