Bản dịch của từ Irresponsive trong tiếng Việt
Irresponsive
Adjective
Irresponsive (Adjective)
ˌɪɹɪspˈɑnsɪv
ˌɪɹɪspˈɑnsɪv
Ví dụ
The irresponsive audience didn't react to the speaker's questions.
Khán giả không phản ứng với câu hỏi của diễn giả.
The irresponsive friend never replied to messages on social media.
Người bạn không phản hồi tin nhắn trên mạng xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Irresponsive
Không có idiom phù hợp