Bản dịch của từ Irresponsive trong tiếng Việt

Irresponsive

Adjective

Irresponsive (Adjective)

ˌɪɹɪspˈɑnsɪv
ˌɪɹɪspˈɑnsɪv
01

Không đáp ứng với ai đó hoặc một cái gì đó.

Not responsive to someone or something.

Ví dụ

The irresponsive audience didn't react to the speaker's questions.

Khán giả không phản ứng với câu hỏi của diễn giả.

The irresponsive friend never replied to messages on social media.

Người bạn không phản hồi tin nhắn trên mạng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irresponsive

Không có idiom phù hợp