Bản dịch của từ Irrevocable trong tiếng Việt
Irrevocable

Irrevocable (Adjective)
Không thể thay đổi, đảo ngược hoặc phục hồi; cuối cùng.
Not able to be changed reversed or recovered final.
His decision to immigrate was irrevocable.
Quyết định của anh ấy chuyển địa không thể thay đổi.
She regrets making an irrevocable promise to him.
Cô ấy hối hận đã đưa ra một lời hứa không thể thay đổi cho anh ấy.
Is signing the contract truly irrevocable in this case?
Việc ký hợp đồng có thực sự không thể thay đổi trong trường hợp này không?
Dạng tính từ của Irrevocable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Irrevocable Không thể hủy bỏ | - | - |
Họ từ
Từ "irrevocable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là không thể thu hồi hoặc hủy bỏ. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý, tài chính, và chính trị để chỉ các quyết định hoặc hành động mà một khi đã thực hiện sẽ không thể thay đổi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "irrevocable" giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, thường là về luật pháp.
Từ "irrevocable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "irrevocabilis", trong đó "in-" mang ý nghĩa phủ định và "revocabilis" có nguồn gốc từ "revocare", nghĩa là "kêu gọi lại" hoặc "hủy bỏ". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy nó được sử dụng để diễn tả các quyết định, thỏa thuận hoặc tình trạng không thể thay đổi hay thu hồi. Ngày nay, "irrevocable" thường chỉ về một tính chất pháp lý không thể bị hủy bỏ, thể hiện sự nghiêm ngặt và chắc chắn trong các giao dịch.
Từ "irrevocable" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi thường yêu cầu ngôn ngữ dễ hiểu hơn. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, tài chính và văn bản chính thức, khi đề cập đến các quyết định hoặc hành động không thể thay đổi hay hủy bỏ. Sự chính xác và tính chất không thể đảo ngược của nó tạo ra tính nghiêm trọng trong giao tiếp, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về hợp đồng hoặc quy định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp