Bản dịch của từ Is fitting trong tiếng Việt

Is fitting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Is fitting (Adjective)

ˈɪz fˈɪtɨŋ
ˈɪz fˈɪtɨŋ
01

Phù hợp hoặc thích hợp.

Suited or appropriate.

Ví dụ

The community center is fitting for our social events.

Trung tâm cộng đồng rất phù hợp cho các sự kiện xã hội của chúng tôi.

The venue is not fitting for a formal social gathering.

Địa điểm này không phù hợp cho một buổi gặp mặt xã hội trang trọng.

Is this location fitting for the charity social next week?

Địa điểm này có phù hợp cho buổi xã hội từ thiện tuần tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/is fitting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] They don't my wrist perfectly, but they're an interesting neither tight nor loose [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] This is partly because it is in the shape of a rectangular that perfectly in my hand [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] As I delved deeper, I felt a sense of exhilaration as the pieces started to together [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
[...] For example, online sales does not allow for before purchase when buying clothing or shoes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020

Idiom with Is fitting

Không có idiom phù hợp