Bản dịch của từ Isomerism trong tiếng Việt
Isomerism

Isomerism (Noun)
Sự tồn tại của đồng phân.
The existence of isomers.
Isomerism is important in understanding different social behaviors in communities.
Isomerism rất quan trọng trong việc hiểu các hành vi xã hội khác nhau trong cộng đồng.
Isomerism does not explain all aspects of social interactions among people.
Isomerism không giải thích tất cả các khía cạnh của tương tác xã hội giữa mọi người.
How does isomerism relate to social structures in urban areas?
Isomerism liên quan như thế nào đến cấu trúc xã hội ở các khu đô thị?
Họ từ
Isomerism (đồng phân) là hiện tượng mà các hợp chất hóa học có cùng công thức phân tử nhưng khác nhau về cấu trúc hoặc cách sắp xếp các nguyên tử. Có hai loại chính của đồng phân: đồng phân cấu trúc (structural isomers) và đồng phân không gian (stereoisomers). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với một số đặc điểm trong ngữ điệu và trọng âm của người nói từ hai vùng.
Từ "isomerism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "isomerus", kết hợp giữa "isos" nghĩa là "bằng nhau" và "meros" nghĩa là "phần". Isomerism xuất hiện trong hóa học để mô tả hiện tượng các hợp chất có cùng công thức phân tử nhưng khác nhau về cấu trúc hoặc hình dạng. Khái niệm này được phát triển trong thế kỷ 19, giúp hiểu rõ hơn về tính chất và tương tác của các phân tử, từ đó mở ra hướng đi cho nghiên cứu hóa học hữu cơ.
Isomerism là một thuật ngữ phổ biến trong hóa học, đặc biệt trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến chủ đề hóa học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần Listening và Reading khi đề cập đến cấu trúc phân tử và tính chất hóa học. Tại các hội thảo hoặc bài giảng khoa học, isomerism thường được thảo luận trong bối cảnh nghiên cứu hóa học hữu cơ, nơi sự hiểu biết về các dạng đồng phân rất cần thiết cho việc phân tích và tổng hợp các hợp chất hóa học khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp