Bản dịch của từ Isomerism trong tiếng Việt
Isomerism
Noun [U/C]
Isomerism (Noun)
aɪsˈɑməɹɪzəm
aɪsˈɑməɹɪzəm
01
Sự tồn tại của đồng phân.
The existence of isomers.
Ví dụ
Isomerism is important in understanding different social behaviors in communities.
Isomerism rất quan trọng trong việc hiểu các hành vi xã hội khác nhau trong cộng đồng.
Isomerism does not explain all aspects of social interactions among people.
Isomerism không giải thích tất cả các khía cạnh của tương tác xã hội giữa mọi người.
How does isomerism relate to social structures in urban areas?
Isomerism liên quan như thế nào đến cấu trúc xã hội ở các khu đô thị?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Isomerism
Không có idiom phù hợp