Bản dịch của từ Isomerizing trong tiếng Việt
Isomerizing

Isomerizing (Verb)
Chuyển thành đồng phân.
Convert into an isomer.
Scientists are isomerizing compounds to improve social welfare programs.
Các nhà khoa học đang biến đổi hợp chất để cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.
They are not isomerizing the chemicals for social projects this year.
Họ không biến đổi hóa chất cho các dự án xã hội năm nay.
Are researchers isomerizing substances for community health initiatives?
Các nhà nghiên cứu có đang biến đổi các chất cho sáng kiến sức khỏe cộng đồng không?
Họ từ
Isomerizing là quá trình chuyển đổi cấu trúc phân tử của một hợp chất hóa học thành dạng đồng phân khác mà vẫn giữ nguyên công thức phân tử. Quá trình này đóng vai trò quan trọng trong hóa học hữu cơ và công nghiệp, ví dụ như trong sản xuất hóa dầu. Từ "isomerizing" thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ thường được viết là "isomerisation", thể hiện sự khác biệt về chính tả. Cả hai từ đều có ý nghĩa tương tự và được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học.
Từ "isomerizing" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "isos" nghĩa là "bằng nhau" và "meros" có nghĩa là "phần". Từ này được hình thành từ gốc Latin "isomerus" trong thế kỷ 19 để chỉ các hợp chất có cùng công thức hóa học nhưng khác cấu trúc. Ngày nay, "isomerizing" được sử dụng trong hóa học để diễn tả quá trình chuyển đổi hợp chất thành các isome khác nhau, duy trì công thức nhưng thay đổi cấu trúc, phản ánh tính chất đa dạng của các phân tử.
Từ "isomerizing" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết, do nó thuộc về ngữ cảnh chuyên ngành hóa học. Tuy nhiên, trong các tài liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu và các bài viết về hóa học hữu cơ, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về quá trình chuyển hóa cấu trúc phân tử mà không làm thay đổi công thức hóa học. Do đó, nó chủ yếu được sử dụng trong môi trường học thuật và nghiên cứu, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.