Bản dịch của từ Isomerizing trong tiếng Việt

Isomerizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isomerizing (Verb)

ˈɪzəmɚˌɪzəmɨŋ
ˈɪzəmɚˌɪzəmɨŋ
01

Chuyển thành đồng phân.

Convert into an isomer.

Ví dụ

Scientists are isomerizing compounds to improve social welfare programs.

Các nhà khoa học đang biến đổi hợp chất để cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.

They are not isomerizing the chemicals for social projects this year.

Họ không biến đổi hóa chất cho các dự án xã hội năm nay.

Are researchers isomerizing substances for community health initiatives?

Các nhà nghiên cứu có đang biến đổi các chất cho sáng kiến sức khỏe cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/isomerizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isomerizing

Không có idiom phù hợp