Bản dịch của từ Isosmotic trong tiếng Việt

Isosmotic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Isosmotic (Adjective)

01

Có cùng áp suất thẩm thấu.

Having the same osmotic pressure.

Ví dụ

The solutions were isosmotic, preventing any movement of water between them.

Các dung dịch có áp suất thẩm thấu giống nhau, ngăn cản sự di chuyển nước.

The two communities are not isosmotic, leading to social disparities.

Hai cộng đồng không có áp suất thẩm thấu giống nhau, dẫn đến sự chênh lệch xã hội.

Are these two solutions isosmotic in their effects on the community?

Hai dung dịch này có áp suất thẩm thấu giống nhau trong ảnh hưởng đến cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Isosmotic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Isosmotic

Không có idiom phù hợp