Bản dịch của từ Isosmotic trong tiếng Việt
Isosmotic

Isosmotic (Adjective)
Có cùng áp suất thẩm thấu.
Having the same osmotic pressure.
The solutions were isosmotic, preventing any movement of water between them.
Các dung dịch có áp suất thẩm thấu giống nhau, ngăn cản sự di chuyển nước.
The two communities are not isosmotic, leading to social disparities.
Hai cộng đồng không có áp suất thẩm thấu giống nhau, dẫn đến sự chênh lệch xã hội.
Are these two solutions isosmotic in their effects on the community?
Hai dung dịch này có áp suất thẩm thấu giống nhau trong ảnh hưởng đến cộng đồng không?
Từ "isosmotic" được sử dụng trong sinh học và hóa học để chỉ trạng thái nơi hai dung dịch có áp suất thẩm thấu bằng nhau. Điều này ngụ ý rằng không có sự di chuyển net của nước qua màng bán thấm giữa hai dung dịch. Trong tiếng Anh, từ này vẫn giữ nguyên cấu trúc và cách sử dụng trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa lẫn hình thức viết. "Isosmotic" thường được dùng trong các nghiên cứu về sinh lý tế bào và chuyển hóa nước.
Từ "isosmotic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ hai thành tố: "iso-" có nghĩa là "bằng nhau" và "osmotic" liên quan đến "osmose", từ "osmosis" trong tiếng Hy Lạp, diễn tả quá trình di chuyển của các phân tử qua màng. Từ này lần đầu xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và hóa học, mô tả các dung dịch có áp suất thẩm thấu bằng nhau. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến tính chất cân bằng của dung dịch trong các nghiên cứu về sinh lý học và tế bào.
Từ "isosmotic" thể hiện tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất kỹ thuật của nó. Trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là sinh lý học và hóa học, thuật ngữ này thường được áp dụng để diễn đạt sự cân bằng áp suất thẩm thấu giữa hai dung dịch. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm thảo luận về hồ sơ tế bào, tinh chất sinh học và các thí nghiệm liên quan đến sự di chuyển của nước qua màng bán thấm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp