Bản dịch của từ It is difficult trong tiếng Việt
It is difficult

It is difficult (Phrase)
Thật khó để.
It is difficult to.
It is difficult to find affordable housing in San Francisco.
Thật khó để tìm nhà ở giá cả phải chăng ở San Francisco.
It is not difficult to understand social issues in our community.
Không khó để hiểu các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
Is it difficult to engage youth in social programs?
Có khó khăn không để thu hút thanh niên tham gia các chương trình xã hội?
Nó không phải là dễ dàng để.
It is not easy to.
It is difficult to find affordable housing in New York City.
Thật khó để tìm nhà ở giá rẻ tại thành phố New York.
It is not difficult to make friends in social events.
Không khó để kết bạn trong các sự kiện xã hội.
Is it difficult to discuss social issues openly in schools?
Có khó không khi thảo luận về các vấn đề xã hội một cách cởi mở trong trường học?
Cụm từ "it is difficult" thường được dùng để chỉ sự phức tạp hoặc thách thức trong việc thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "difficult" có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa như "challenging" hoặc "hard" tùy vào mức độ nghiêm trọng hoặc ngữ cảnh cụ thể. Việc sử dụng cụm từ này phổ biến trong cả tình huống giao tiếp hàng ngày và các văn bản học thuật.
Từ "difficult" bắt nguồn từ tiếng Latin "difficilis", bao gồm tiền tố "dif-" (không) và gốc "facere" (làm). Nguyên nghĩa của từ này ám chỉ việc không thể thực hiện hoặc gây ra khó khăn trong quá trình thực hiện một nhiệm vụ. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ khái niệm về sự cản trở trong hành động, được phản ánh trong nghĩa hiện tại, mô tả sự phức tạp hoặc thách thức trong một tình huống nào đó.
Cụm từ "it is difficult" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường phải diễn đạt ý kiến và cảm xúc của mình. Từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật như thảo luận về những thách thức trong nghiên cứu hoặc cuộc sống hàng ngày. Việc sử dụng cụm từ này thể hiện khả năng miêu tả độ phức tạp và khó khăn trong việc thực hiện một nhiệm vụ hoặc đạt được một mục tiêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



