Bản dịch của từ Italics trong tiếng Việt

Italics

Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Italics (Adjective)

ˈɪ.tə.lɪks
ˈɪ.tə.lɪks
01

In nghiêng hoặc in nghiêng.

In italics or italic type.

Ví dụ

She wrote her essay in italics to emphasize the key points.

Cô ấy viết bài luận của mình in nghiêng để nhấn mạnh các điểm chính.

He did not use italics in his presentation slides, making them less clear.

Anh ấy không sử dụng chữ in nghiêng trong các slide trình bày của mình, làm cho chúng ít rõ ràng hơn.

Did you remember to include italics in your IELTS writing task?

Bạn có nhớ bao gồm chữ in nghiêng trong bài viết IELTS của mình không?

Italics (Idiom)

ˈɪ.tə.lɪks
ˈɪ.tə.lɪks
01

Được in nghiêng.

Printed in italics.

Ví dụ

She emphasized the word by writing it in italics.

Cô ấy nhấn mạnh từ bằng cách viết nó in nghiêng.

It's important to know how to use italics in IELTS writing.

Quan trọng biết cách sử dụng in nghiêng trong viết IELTS.

Did you underline or italicize the key terms in your essay?

Bạn đã gạch chân hoặc in nghiêng các thuật ngữ chính trong bài tiểu luận của bạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/italics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Italics

Không có idiom phù hợp