Bản dịch của từ Ivied trong tiếng Việt
Ivied

Ivied (Adjective)
Được bao phủ trong cây thường xuân.
Covered in ivy.
The old house was ivied, creating a beautiful green backdrop.
Ngôi nhà cổ được phủ đầy dây thường xuân, tạo thành phông nền xanh đẹp.
The community center is not ivied like the historic buildings.
Trung tâm cộng đồng không được phủ đầy dây thường xuân như các tòa nhà lịch sử.
Is the park's entrance ivied with plants and flowers?
Cổng vào công viên có được phủ đầy dây thường xuân và hoa không?
"Ivied" là tính từ diễn tả sự có phủ hoặc được bám bởi cây thường xuân, đặc biệt là cây thường xuân có lá hình trái tim. Từ này thường được sử dụng để miêu tả cảnh quan thiên nhiên hoặc các tòa nhà cổ xưa được trang trí bởi loại cây này. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ivied" không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "ivied" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hedera", mang nghĩa là "cây thường xuân" (ivy). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 15, dùng để chỉ trạng thái được bao phủ hoặc trang trí bởi cây thường xuân. Ngày nay, ý nghĩa của "ivied" không chỉ dừng lại ở việc chỉ cây cối, mà còn ám chỉ sự cổ kính, sang trọng, thường gắn liền với các công trình kiến trúc hoặc bối cảnh lịch sử được phủ bởi thực vật.
Từ "ivied" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "ivied" thường xuất hiện trong văn học, miêu tả khung cảnh thiên nhiên với cây thường xuân bám vào tường hay các công trình kiến trúc cổ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để tạo nên bức tranh sinh động về một địa điểm, thể hiện vẻ đẹp thanh lịch, cổ kính và liên kết với thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp