Bản dịch của từ Ivied trong tiếng Việt

Ivied

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ivied (Adjective)

ˈaɪvid
ˈaɪvid
01

Được bao phủ trong cây thường xuân.

Covered in ivy.

Ví dụ

The old house was ivied, creating a beautiful green backdrop.

Ngôi nhà cổ được phủ đầy dây thường xuân, tạo thành phông nền xanh đẹp.

The community center is not ivied like the historic buildings.

Trung tâm cộng đồng không được phủ đầy dây thường xuân như các tòa nhà lịch sử.

Is the park's entrance ivied with plants and flowers?

Cổng vào công viên có được phủ đầy dây thường xuân và hoa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ivied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ivied

Không có idiom phù hợp