Bản dịch của từ Ivy trong tiếng Việt

Ivy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ivy (Noun)

ˈaɪvi
ˈaɪvi
01

Một loại cây leo á-âu thường xanh thân gỗ, thường có lá năm cánh màu xanh đậm, sáng bóng.

A woody evergreen eurasian climbing plant typically having shiny dark green fivepointed leaves.

Ví dụ

The ivy climbed up the wall of the social club.

Cây dương leo bò lên tường của câu lạc bộ xã hội.

There is no ivy growing in the social center's garden.

Không có cây dương leo nào mọc trong vườn trung tâm xã hội.

Is the ivy on the social building real or fake?

Cây dương leo trên tòa nhà xã hội là thật hay giả?

02

Một trường đại học ivy league.

An ivy league university.

Ví dụ

Harvard is an Ivy League university.

Harvard là một trường đại học Ivy League.

I don't attend an Ivy League university.

Tôi không học tại một trường đại học Ivy League.

Is Yale an Ivy League university?

Yale có phải là một trường đại học Ivy League không?

Dạng danh từ của Ivy (Noun)

SingularPlural

Ivy

Ivies

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ivy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ivy

Không có idiom phù hợp