Bản dịch của từ Ivy trong tiếng Việt
Ivy

Ivy (Noun)
The ivy climbed up the wall of the social club.
Cây dương leo bò lên tường của câu lạc bộ xã hội.
There is no ivy growing in the social center's garden.
Không có cây dương leo nào mọc trong vườn trung tâm xã hội.
Is the ivy on the social building real or fake?
Cây dương leo trên tòa nhà xã hội là thật hay giả?
Một trường đại học ivy league.
An ivy league university.
Harvard is an Ivy League university.
Harvard là một trường đại học Ivy League.
I don't attend an Ivy League university.
Tôi không học tại một trường đại học Ivy League.
Is Yale an Ivy League university?
Yale có phải là một trường đại học Ivy League không?
Dạng danh từ của Ivy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ivy | Ivies |
Ivy (Hedera helix) là một loại cây leo thường xanh thuộc họ Araliaceae, phổ biến ở nhiều khu vực thuộc châu Âu và Bắc Mỹ. Ivy có khả năng bám vào bề mặt thông qua các rễ khí, thường được trồng để trang trí hoặc tạo bóng mát. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn học, ivy còn mang ý nghĩa biểu trưng cho tình yêu vĩnh cửu và phát triển bền vững.
Từ "ivy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ife", xuất phát từ gốc Latin "hedera", có nghĩa là "cây thường xuân". Trong lịch sử, cây thường xuân được sử dụng thông dụng trong nghệ thuật và biểu tượng hóa sự bất tử và sự gắn bó, do khả năng leo và bám chặt vào các bề mặt. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ chỉ đến loại cây mà còn mang tính biểu tượng, phản ánh sự bền bỉ và sức sống mãnh liệt trong tự nhiên.
Từ "ivy" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi từ này thường liên quan đến chủ đề tự nhiên hoặc môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "ivy" thường được sử dụng để chỉ các loại cây leo trong các bài viết về thực vật học, cảnh quan đô thị hoặc trong văn chương, biểu thị sự u uất hoặc vẻ đẹp hoang dã, chẳng hạn như trong các tác phẩm thơ ca hoặc tiểu thuyết cổ điển.