Bản dịch của từ Jacksonville trong tiếng Việt

Jacksonville

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jacksonville (Noun)

ˈdʒæk.sənˌvɪl
ˈdʒæk.sənˌvɪl
01

Một thành phố ở florida, hoa kỳ.

A city in florida united states.

Ví dụ

Jacksonville is known for its vibrant social scene and diverse culture.

Jacksonville nổi tiếng với đời sống xã hội sôi động và văn hóa đa dạng.

Jacksonville does not lack social events throughout the year for residents.

Jacksonville không thiếu các sự kiện xã hội quanh năm cho cư dân.

Is Jacksonville a popular destination for social gatherings and events?

Jacksonville có phải là điểm đến phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jacksonville/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jacksonville

Không có idiom phù hợp