Bản dịch của từ Jaeger trong tiếng Việt
Jaeger

Jaeger (Noun)
Bất kỳ loại skua nào sinh sản ở bắc cực nhỏ hơn.
Any of the smaller kinds of arcticbreeding skuas.
The jaeger bird often steals food from other seabirds in social settings.
Chim jaeger thường ăn cắp thức ăn từ các loài chim biển khác trong môi trường xã hội.
Jaegers do not usually share their catch with other birds.
Chim jaeger thường không chia sẻ mồi của chúng với các loài chim khác.
Do jaegers interact with other seabirds during feeding times?
Chim jaeger có tương tác với các loài chim biển khác trong thời gian ăn không?
Từ "jaeger" trong tiếng Anh có nghĩa là một loài chim thuộc họ Laridae, thường được biết đến với tên gọi "jager" trong tiếng Anh Mỹ. "Jaeger" hay "jager" được sử dụng để chỉ những loài chim săn mồi, đặc biệt là những loài sống ở vùng Bắc Cực. Trong tiếng Anh Anh, nguyên âm "j" được phát âm rõ ràng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi thường ưu tiên âm "y". Sự khác biệt này không chỉ nằm ở phát âm mà còn ở cách sử dụng trong ngữ cảnh sinh thái học và động vật học.
Từ "jaeger" có nguồn gốc từ tiếng Đức, mang ý nghĩa là "thợ săn". Từ này được chuyển thể từ tiếng Latinh "iacāre", nghĩa là "săn bắt". Trong thế kỷ 19, "jaeger" được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ những người săn bắn chuyên nghiệp hoặc những chiếc tàu săn cá. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những loại quần áo phong cách thể thao hoặc làm từ vải sợi tổng hợp, phản ánh một phần văn hóa săn bắn và hoạt động ngoài trời.
Chữ "jaeger" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu liên quan đến ngành sinh vật học, mô tả các loài chim săn mồi biển, hoặc trong lĩnh vực quân sự, chỉ các phi công điều khiển máy bay chiến đấu. Trong ngữ cảnh chung, "jaeger" cũng có thể được sử dụng trong tên gọi các sản phẩm như đồ uống, nhưng tần suất xuất hiện vẫn tương đối hạn chế.