Bản dịch của từ Jails trong tiếng Việt

Jails

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jails (Noun)

dʒˈeɪlz
dʒˈeɪlz
01

Số nhiều của nhà tù.

Plural of jail.

Ví dụ

Many jails in the US are overcrowded and lack proper facilities.

Nhiều nhà tù ở Mỹ đông đúc và thiếu cơ sở vật chất phù hợp.

Most jails do not provide adequate education for inmates.

Hầu hết các nhà tù không cung cấp giáo dục đầy đủ cho tù nhân.

Are jails effective in reducing crime rates in society?

Các nhà tù có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm trong xã hội không?

Dạng danh từ của Jails (Noun)

SingularPlural

Jail

Jails

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jails cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
[...] Knowing there might be a chance of getting caught and condemned to which also means losing freedom and living a miserable life in a cell, ones who are having the intention of committing illegalities would reconsider going down the path [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016

Idiom with Jails

Không có idiom phù hợp