Bản dịch của từ Janitorial trong tiếng Việt
Janitorial

Janitorial (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một người gác cổng.
Of or pertaining to a janitor.
The janitorial staff cleaned the school after the students left.
Nhân viên vệ sinh làm sạch trường sau khi học sinh ra về.
She appreciated the janitorial services provided in her apartment building.
Cô ấy đánh giá cao dịch vụ vệ sinh được cung cấp trong tòa nhà căn hộ của mình.
The janitorial duties included sweeping the floors and emptying the trash.
Công việc vệ sinh bao gồm quét sàn và đổ rác.
The janitorial staff cleaned the school hallways diligently.
Nhân viên vệ sinh dọn dẹp hành lang trường một cách cẩn thận.
She wore a janitorial uniform while tidying up the office.
Cô ấy mặc đồng phục nhân viên vệ sinh khi dọn dẹp văn phòng.
Từ "janitorial" được sử dụng để chỉ các công việc hoặc dịch vụ liên quan đến việc dọn dẹp, bảo trì và giữ gìn các không gian công cộng như văn phòng, trường học và bệnh viện. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để mô tả nhân viên hoặc dịch vụ dọn dẹp, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng "cleaning". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong ngữ cảnh và tần suất xuất hiện ở mỗi vùng.
Từ "janitorial" có nguồn gốc từ tiếng Latin "janitor", có nghĩa là "người gác cửa" hoặc "người bảo trì". Thuật ngữ này xuất phát từ khái niệm về một người đảm bảo rằng không gian được giữ gìn sạch sẽ và gọn gàng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những công việc liên quan đến việc dọn dẹp và bảo trì cơ sở vật chất. Hiện nay, "janitorial" thường được sử dụng để mô tả các dịch vụ và nhiệm vụ liên quan đến việc giữ gìn vệ sinh trong các môi trường công cộng và tư nhân.
Từ "janitorial" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ làm sạch và bảo trì môi trường làm việc hoặc học tập. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất hiện diện thấp, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc khi đề cập đến các tình huống liên quan đến nghề nghiệp, đặc biệt trong bài viết về môi trường làm việc hoặc quản lý tài sản. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "janitorial" xuất hiện trong các cuộc thảo luận về dịch vụ vệ sinh công cộng, nơi làm việc và quy trình duy trì vệ sinh của các tổ chức giáo dục hoặc doanh nghiệp.