Bản dịch của từ Janitorial trong tiếng Việt

Janitorial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Janitorial (Adjective)

dʒænɪtˈɔɹil
dʒænɪtˈoʊɹil
01

Của hoặc liên quan đến một người gác cổng.

Of or pertaining to a janitor.

Ví dụ

The janitorial staff cleaned the school after the students left.

Nhân viên vệ sinh làm sạch trường sau khi học sinh ra về.

She appreciated the janitorial services provided in her apartment building.

Cô ấy đánh giá cao dịch vụ vệ sinh được cung cấp trong tòa nhà căn hộ của mình.

The janitorial duties included sweeping the floors and emptying the trash.

Công việc vệ sinh bao gồm quét sàn và đổ rác.

The janitorial staff cleaned the school hallways diligently.

Nhân viên vệ sinh dọn dẹp hành lang trường một cách cẩn thận.

She wore a janitorial uniform while tidying up the office.

Cô ấy mặc đồng phục nhân viên vệ sinh khi dọn dẹp văn phòng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/janitorial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Janitorial

Không có idiom phù hợp