Bản dịch của từ Jaw-dropping trong tiếng Việt
Jaw-dropping

Jaw-dropping (Adjective)
Tuyệt vời.
His jaw-dropping performance captivated the audience.
Màn trình diễn gây ấn tượng của anh ấy đã thu hút khán giả.
The speaker's speech was not jaw-dropping; it was boring.
Bài phát biểu của diễn giả không gây ấn tượng; nó nhàm chán.
Was the movie you watched last night jaw-dropping or just average?
Bộ phim bạn đã xem đêm qua có gây ấn tượng hay chỉ là bình thường?
Từ "jaw-dropping" là một tính từ được sử dụng để mô tả điều gì đó gây ấn tượng mạnh, khiến người xem không thể không nhìn hoặc thán phục. Từ này có thể được dùng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, một số ngữ cảnh có thể thiên về sự trịnh trọng hơn so với việc sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường mang sắc thái đời sống hàng ngày hơn.
Từ "jaw-dropping" xuất phát từ hình ảnh mạnh mẽ của việc mở miệng (jaw) do sự ngạc nhiên hay kinh ngạc (dropping). Giới từ "jaw" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ceaf", có nghĩa là hàm hoặc miệng. Từ giữa thế kỷ 20, cụm từ này đã được sử dụng để diễn tả những điều gây ấn tượng sâu sắc, làm người nghe cảm thấy bị choáng ngợp. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh tính chất ấn tượng, sáng tạo và kỳ diệu của các trải nghiệm hoặc sự kiện.
Từ "jaw-dropping" được sử dụng phổ biến trong phần Viết và Nói của kỳ thi IELTS, thường để miêu tả những trải nghiệm hoặc sự kiện gây ấn tượng mạnh, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc. Trong phần Đọc và Nghe, từ này cũng xuất hiện trong các văn bản mô tả hoặc phỏng vấn liên quan đến nghệ thuật, du lịch hay công nghệ. Từ ngữ này thường được dùng trong các tình huống quảng cáo, truyền thông và tiệc tùng để nhấn mạnh sự thu hút và phong cách ấn tượng.