Bản dịch của từ Jaw-dropping trong tiếng Việt

Jaw-dropping

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jaw-dropping (Adjective)

dʒˈɑdɹəpɨŋ
dʒˈɑdɹəpɨŋ
01

Tuyệt vời.

Amazing.

Ví dụ

His jaw-dropping performance captivated the audience.

Màn trình diễn gây ấn tượng của anh ấy đã thu hút khán giả.

The speaker's speech was not jaw-dropping; it was boring.

Bài phát biểu của diễn giả không gây ấn tượng; nó nhàm chán.

Was the movie you watched last night jaw-dropping or just average?

Bộ phim bạn đã xem đêm qua có gây ấn tượng hay chỉ là bình thường?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jaw-dropping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jaw-dropping

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.