Bản dịch của từ Jerkin trong tiếng Việt

Jerkin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jerkin (Noun)

dʒˈɝɹkɪn
dʒˈɝɹkɪn
01

Một chiếc áo khoác không tay.

A sleeveless jacket.

Ví dụ

He wore a stylish jerkin at the social gathering last Saturday.

Anh ấy mặc một chiếc jerkin thời trang tại buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy vừa qua.

They did not like the jerkin style at the community event.

Họ không thích kiểu jerkin tại sự kiện cộng đồng.

Did she buy a new jerkin for the charity function?

Cô ấy có mua một chiếc jerkin mới cho buổi gây quỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jerkin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jerkin

Không có idiom phù hợp