Bản dịch của từ Jests trong tiếng Việt
Jests
Noun [U/C]
Jests (Noun)
dʒˈɛsts
dʒˈɛsts
01
Số nhiều của is.
Plural of jest.
Ví dụ
His jests made everyone laugh during the social gathering last Friday.
Những câu đùa của anh ấy khiến mọi người cười trong buổi gặp gỡ xã hội hôm thứ Sáu.
Her jests did not amuse the guests at the serious event.
Những câu đùa của cô ấy không làm vui lòng khách mời tại sự kiện nghiêm túc.
Did his jests lighten the mood at the community picnic last year?
Những câu đùa của anh ấy có làm không khí vui vẻ hơn tại buổi dã ngoại cộng đồng năm ngoái không?
Dạng danh từ của Jests (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jest | Jests |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Jests
Không có idiom phù hợp