Bản dịch của từ Jests trong tiếng Việt
Jests

Jests (Noun)
Số nhiều của is.
Plural of jest.
His jests made everyone laugh during the social gathering last Friday.
Những câu đùa của anh ấy khiến mọi người cười trong buổi gặp gỡ xã hội hôm thứ Sáu.
Her jests did not amuse the guests at the serious event.
Những câu đùa của cô ấy không làm vui lòng khách mời tại sự kiện nghiêm túc.
Did his jests lighten the mood at the community picnic last year?
Những câu đùa của anh ấy có làm không khí vui vẻ hơn tại buổi dã ngoại cộng đồng năm ngoái không?
Dạng danh từ của Jests (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jest | Jests |
Họ từ
Từ "jests" là dạng số nhiều của danh từ "jest", có nghĩa là lời nói đùa hoặc hành động hài hước nhằm mục đích giải trí hoặc châm biếm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "jest" và "jests" không có sự khác biệt đáng chú ý về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt một chút, nhất là trong ngữ điệu và trọng âm. "Jests" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học, thể hiện sự hoạt bát và sắc sảo trong giao tiếp.
Từ "jests" xuất phát từ tiếng Latinh "gesta", có nghĩa là "hành động" hoặc "câu chuyện". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh cổ như "gest" với nghĩa là "câu chuyện hài hước" hay "hành động kỳ quặc". Sự phát triển nghĩa của "jests" trong tiếng Anh hiện đại liên quan đến việc khôi phục và làm nổi bật tính hài hước thông qua các tình huống vui nhộn hoặc lời nói đùa, phản ánh bản chất giải trí của ngôn ngữ.
Từ "jests" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, với nội dung chủ yếu liên quan đến văn hóa và truyền thông. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, văn học và hài kịch để chỉ những câu đùa hoặc trò đùa nhẹ nhàng. Việc sử dụng từ này chủ yếu nhằm tạo không khí thoải mái hoặc giảm bớt căng thẳng trong các tình huống xã hội.