Bản dịch của từ Jewelling trong tiếng Việt

Jewelling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jewelling (Verb)

dʒˈuəlɨŋ
dʒˈuəlɨŋ
01

Trang trí bằng đồ trang sức.

Decorating with jewels.

Ví dụ

She enjoys jewelling her accessories to add sparkle to her outfits.

Cô ấy thích trang sức các phụ kiện của mình để thêm lấp lánh vào trang phục của mình.

The jewelled crown was a symbol of royalty and power in history.

Chiếc vương miện được trang sức là biểu tượng của hoàng gia và quyền lực trong lịch sử.

The jewelled necklace caught the light, creating a dazzling effect.

Dây chuyền được trang sức bắt sáng, tạo ra hiệu ứng lấp lánh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jewelling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jewelling

Không có idiom phù hợp