Bản dịch của từ Jewelling trong tiếng Việt
Jewelling

Jewelling (Verb)
Trang trí bằng đồ trang sức.
Decorating with jewels.
She enjoys jewelling her accessories to add sparkle to her outfits.
Cô ấy thích trang sức các phụ kiện của mình để thêm lấp lánh vào trang phục của mình.
The jewelled crown was a symbol of royalty and power in history.
Chiếc vương miện được trang sức là biểu tượng của hoàng gia và quyền lực trong lịch sử.
The jewelled necklace caught the light, creating a dazzling effect.
Dây chuyền được trang sức bắt sáng, tạo ra hiệu ứng lấp lánh.
Họ từ
Từ "jewelling" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động đính đá quý hoặc trang sức lên một bề mặt. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngành chế tác trang sức. Về biến thể ngôn ngữ, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm và viết như nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "jewelling" có thể được hiểu như một khía cạnh của nghệ thuật và thủ công trong văn hóa cá nhân hóa sản phẩm.
Từ "jewelling" xuất phát từ động từ tiếng Anh "jewel", có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "jewel" và từ tiếng Latinh "jocalis", nghĩa là “đồ trang sức nhỏ.” Với lịch sử phát triển từ thời kỳ trung cổ, từ này thể hiện sự gắn bó với nghệ thuật chế tác trang sức và các vật phẩm quý giá. Hiện nay, "jewelling" chỉ hành động trang trí hoặc làm nổi bật vật phẩm bằng cách sử dụng đá quý, phản ánh ý nghĩa của sự tinh xảo và giá trị thẩm mỹ.
Từ "jewelling" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến trang sức và nghệ thuật chế tác, đặc biệt trong việc miêu tả các kỹ thuật tạo ra hoặc trang trí đồ trang sức bằng đá quý. Việc sử dụng từ này thường thấy trong các bài viết, hội thảo và khảo luận về ngành công nghiệp trang sức hoặc nghệ thuật tạo hình.