Bản dịch của từ Job shop trong tiếng Việt
Job shop

Job shop (Noun)
Một doanh nghiệp sản xuất các lô nhỏ các sản phẩm chuyên dụng.
A business that manufactures small batches of specialized products.
The job shop produced 500 custom chairs for the community center last year.
Cửa hàng sản xuất đã sản xuất 500 chiếc ghế tùy chỉnh cho trung tâm cộng đồng năm ngoái.
The job shop does not make large quantities of furniture for stores.
Cửa hàng sản xuất không làm số lượng lớn đồ nội thất cho các cửa hàng.
Does the job shop offer internships for students interested in manufacturing?
Cửa hàng sản xuất có cung cấp thực tập cho sinh viên quan tâm đến sản xuất không?
"Job shop" là thuật ngữ chỉ một loại hình sản xuất, thường được áp dụng trong ngành công nghiệp chế tạo, nơi các sản phẩm được sản xuất theo đơn đặt hàng và có quy mô nhỏ, đa dạng. Trong "job shop", các máy móc và công nghệ có thể tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng. Thuật ngữ này thường được sử dụng tương đương trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.