Bản dịch của từ Job shop trong tiếng Việt

Job shop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Job shop (Noun)

dʒˈɑb ʃˈɑp
dʒˈɑb ʃˈɑp
01

Một doanh nghiệp sản xuất các lô nhỏ các sản phẩm chuyên dụng.

A business that manufactures small batches of specialized products.

Ví dụ

The job shop produced 500 custom chairs for the community center last year.

Cửa hàng sản xuất đã sản xuất 500 chiếc ghế tùy chỉnh cho trung tâm cộng đồng năm ngoái.

The job shop does not make large quantities of furniture for stores.

Cửa hàng sản xuất không làm số lượng lớn đồ nội thất cho các cửa hàng.

Does the job shop offer internships for students interested in manufacturing?

Cửa hàng sản xuất có cung cấp thực tập cho sinh viên quan tâm đến sản xuất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/job shop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Job shop

Không có idiom phù hợp