Bản dịch của từ Joblessness trong tiếng Việt
Joblessness

Joblessness (Noun)
Tình trạng thất nghiệp.
The state of being unemployed.
Joblessness is a major issue in the community.
Sự thất nghiệp là một vấn đề lớn trong cộng đồng.
Many people struggle with joblessness due to economic downturns.
Nhiều người đang đấu tranh với sự thất nghiệp do suy thoái kinh tế.
Is joblessness affecting the youth unemployment rate in your country?
Liệu sự thất nghiệp có ảnh hưởng đến tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên ở quốc gia bạn không?
"Joblessness" là một thuật ngữ chỉ tình trạng thiếu việc làm của cá nhân hoặc nhóm nào đó, thường được sử dụng để miêu tả tỷ lệ thất nghiệp trong nền kinh tế. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu kinh tế và xã hội. Phân biệt với "unemployment", "joblessness" có xu hướng nhấn mạnh hơn vào khía cạnh cảm xúc và xã hội của việc không có việc làm. Cách dùng ở Anh và Mỹ tương tự nhau, mà không có khác biệt lớn trong nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
"Từ 'joblessness' có nguồn gốc từ từ 'job' trong tiếng Anh, có nghĩa là công việc, và hậu tố '-lessness' biểu thị sự thiếu vắng. 'Job' xuất phát từ tiếng Trung Cổ từ 'gobbe', có nghĩa là một mẩu nhỏ hoặc công việc, trong khi '-lessness' bắt nguồn từ tiếng Anh cổ với nghĩa tương tự là không có. Khái niệm 'joblessness' đã phát triển theo thời gian để mô tả trạng thái thất nghiệp, phản ánh tình trạng thiếu việc làm trong xã hội hiện đại".
Từ "joblessness" xuất hiện tương đối không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các chủ đề liên quan đến kinh tế và thị trường lao động. Trong bối cảnh xã hội, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về tình trạng thất nghiệp, chính sách an sinh xã hội và ảnh hưởng của suy thoái kinh tế đến người lao động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

