Bản dịch của từ Joblessness trong tiếng Việt

Joblessness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joblessness (Noun)

dʒˈɑbləsnəs
dʒˈɑbləsnəs
01

Tình trạng thất nghiệp.

The state of being unemployed.

Ví dụ

Joblessness is a major issue in the community.

Sự thất nghiệp là một vấn đề lớn trong cộng đồng.

Many people struggle with joblessness due to economic downturns.

Nhiều người đang đấu tranh với sự thất nghiệp do suy thoái kinh tế.

Is joblessness affecting the youth unemployment rate in your country?

Liệu sự thất nghiệp có ảnh hưởng đến tỷ lệ thất nghiệp của thanh niên ở quốc gia bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/joblessness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] The chart gives information about Ireland's levels and the emigration of its population from 1988 to 2008 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Despite rising back to about 16% in the early 1990s, the percentage of people had plummeted to a low of roughly 5% by 2000 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Joblessness

Không có idiom phù hợp