Bản dịch của từ John hancock trong tiếng Việt
John hancock

John hancock (Noun)
Chữ ký.
Please sign your name on the John Hancock line.
Vui lòng ký tên của bạn trên dòng John Hancock.
I couldn't read the contract because his John Hancock was messy.
Tôi không thể đọc hợp đồng vì chữ ký của anh ấy lộn xộn.
Do you think a clear John Hancock makes a document more official?
Bạn có nghĩ rằng một chữ ký rõ ràng làm cho tài liệu trở nên chính thức hơn không?
"John Hancock" là một cụm từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ chữ ký của một người. Cụm từ này có nguồn gốc từ chữ ký lớn và nổi bật của John Hancock, một nhà cách mạng Mỹ, trên bản Tuyên ngôn độc lập Hoa Kỳ. Trong tiếng Anh Mỹ, "John Hancock" mang ý nghĩa chỉ sự xác nhận hay đồng ý vào một văn bản, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng cụm từ này hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và sự quen thuộc với bối cảnh lịch sử.
Thuật ngữ "John Hancock" xuất phát từ tên của John Hancock, một trong những người ký tên đầu tiên và lớn nhất vào Tuyên ngôn độc lập Hoa Kỳ. Từ nguyên tiếng Latin "signare" nghĩa là "ký" liên quan đến hành động ký tên. Sự kết hợp giữa tên tuổi của Hancock và tính biểu tượng của chữ ký lớn đã tạo ra một cụm từ mang nghĩa ẩn dụ, chỉ về việc ký tên hay xác nhận một cách rõ ràng và dứt khoát trong tài liệu.
Từ "John Hancock" thường được sử dụng trong bối cảnh để chỉ chữ ký của một người, đặc biệt là trong văn bản pháp lý hay tài liệu chính thức. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất thấp nhưng có thể xuất hiện trong các đoạn văn mô tả về việc ký kết hợp đồng hoặc văn bản lịch sử. Ngoài ra, nó cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về những cá nhân nổi tiếng liên quan đến lịch sử Hoa Kỳ, như Quốc hội Đại lục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp