Bản dịch của từ John hancock trong tiếng Việt

John hancock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

John hancock (Noun)

dʒɑn hˈænkɑk
dʒɑn hˈænkɑk
01

Chữ ký.

Signature.

Ví dụ

Please sign your name on the John Hancock line.

Vui lòng ký tên của bạn trên dòng John Hancock.

I couldn't read the contract because his John Hancock was messy.

Tôi không thể đọc hợp đồng vì chữ ký của anh ấy lộn xộn.

Do you think a clear John Hancock makes a document more official?

Bạn có nghĩ rằng một chữ ký rõ ràng làm cho tài liệu trở nên chính thức hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/john hancock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with John hancock

Không có idiom phù hợp