Bản dịch của từ Joints trong tiếng Việt
Joints

Joints (Noun)
Số nhiều của khớp.
Plural of joint.
The joints of the community are strong and supportive.
Các khớp của cộng đồng mạnh mẽ và hỗ trợ.
There are no weak joints in this social network.
Không có khớp yếu nào trong mạng xã hội này.
Are the joints between different groups well-connected in society?
Các khớp giữa các nhóm khác nhau có được kết nối tốt trong xã hội không?
They visited all the popular joints in town for dinner.
Họ đã ghé thăm tất cả các quán ăn phổ biến ở thị trấn để ăn tối.
She avoids the crowded joints and prefers quieter cafes instead.
Cô ấy tránh những quán đông đúc và thích các quán cà phê yên tĩnh hơn.
Dạng danh từ của Joints (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Joint | Joints |
Họ từ
Từ "joints" chỉ những điểm kết nối giữa hai hoặc nhiều xương trong cơ thể, cho phép chuyển động và linh hoạt. Nói chung, chúng bao gồm các loại như khớp di động (synovial joints), khớp không di động (fibrous joints), và khớp bán di động (cartilaginous joints). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh riêng, "joints" cũng có thể chỉ đến các địa điểm bán thực phẩm phong cách đường phố (street food) trong một số khía cạnh văn hóa.
Từ "joints" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "junctio", nghĩa là "nối", từ động từ "jungere" có nghĩa là "kết hợp". Trong ngữ cảnh sinh học, "joints" được sử dụng để chỉ những điểm kết nối giữa hai hoặc nhiều xương, cho phép chuyển động và tạo sự linh hoạt cho cơ thể. Sự phát triển của từ này đã phản ánh sự quan trọng của các khớp trong cấu trúc và chức năng của hệ thống xương khớp trong cơ thể sống.
Từ "joints" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, nơi có thể thảo luận về cấu trúc cơ thể và sức khỏe. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả các vấn đề về sức khỏe như viêm khớp. Ngoài ra, "joints" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng, để chỉ các điểm kết nối giữa các phần của cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



