Bản dịch của từ Jorts trong tiếng Việt

Jorts

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jorts (Noun)

dʒˈɔɹts
dʒˈɔɹts
01

Quần short denim.

Denim shorts.

Ví dụ

Many people wear jorts at summer music festivals like Coachella.

Nhiều người mặc jorts tại các lễ hội âm nhạc mùa hè như Coachella.

Not everyone likes to wear jorts to social gatherings.

Không phải ai cũng thích mặc jorts trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you think jorts are fashionable at outdoor events?

Bạn có nghĩ rằng jorts là thời trang tại các sự kiện ngoài trời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/jorts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jorts

Không có idiom phù hợp