Bản dịch của từ Denim trong tiếng Việt

Denim

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Denim (Noun)

dˈɛnəm
dˈɛnəm
01

Một loại vải chéo cotton cứng, thường có màu xanh lam và được sử dụng để may quần jean và các loại quần áo khác.

A hard-wearing cotton twill fabric, typically blue and used for jeans and other clothing.

Ví dụ

She wore denim jeans to the social event.

Cô ấy mặc quần jean vải bò đến sự kiện xã hội.

The denim jacket was a popular fashion choice among attendees.

Chiếc áo khoác jean vải bò là lựa chọn thời trang phổ biến.

Many people at the social gathering were dressed in denim.

Nhiều người tại buổi tụ họp xã hội mặc quần áo bằng vải bò.

Dạng danh từ của Denim (Noun)

SingularPlural

Denim

Denim

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Denim cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Denim

Không có idiom phù hợp