Bản dịch của từ Denim trong tiếng Việt
Denim
Noun [U/C]
Denim (Noun)
dˈɛnəm
dˈɛnəm
Ví dụ
She wore denim jeans to the social event.
Cô ấy mặc quần jean vải bò đến sự kiện xã hội.
The denim jacket was a popular fashion choice among attendees.
Chiếc áo khoác jean vải bò là lựa chọn thời trang phổ biến.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Denim
Không có idiom phù hợp