Bản dịch của từ Denim trong tiếng Việt
Denim
Denim (Noun)
She wore denim jeans to the social event.
Cô ấy mặc quần jean vải bò đến sự kiện xã hội.
The denim jacket was a popular fashion choice among attendees.
Chiếc áo khoác jean vải bò là lựa chọn thời trang phổ biến.
Many people at the social gathering were dressed in denim.
Nhiều người tại buổi tụ họp xã hội mặc quần áo bằng vải bò.
Dạng danh từ của Denim (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Denim | Denim |
Họ từ
Denim là một loại vải bông dày có cấu trúc vải chéo, thường được sử dụng trong sản xuất quần áo, đặc biệt là quần jeans. Từ "denim" có nguồn gốc từ thành phố Nîmes, Pháp, nơi vải này lần đầu được sản xuất. Trong tiếng Anh của Anh và tiếng Anh của Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng quần áo denim ở Mỹ thường phong phú và đa dạng hơn về mẫu mã. Ngày nay, denim không chỉ được sử dụng cho trang phục thường ngày mà còn được cách tân trong ngành thời trang cao cấp.
Từ "denim" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp "serge de Nîmes", nghĩa là "vải bông từ thành phố Nîmes". Nói cách khác, "Nîmes" là tên một thành phố ở Pháp, nơi sản xuất loại vải này vào thế kỷ 17. Nguyên liệu chính của denim là bông, và quá trình dệt tạo nên chất liệu bền và dày. Ngày nay, denim thường được sử dụng để sản xuất quần áo, đặc biệt là quần jean, thể hiện tính chất thời trang và tính ứng dụng cao trong cuộc sống hiện đại.
Từ "denim" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực Speaking và Writing, khi thảo luận về thời trang hoặc văn hóa. Trong Listening, từ này có thể được nghe trong các bài nói về sản phẩm hoặc mô tả phong cách sống. Ngoài ra, "denim" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày liên quan đến quần áo, biểu thị cho sự thoải mái và phong cách không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp