Bản dịch của từ Twill trong tiếng Việt

Twill

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twill (Noun)

twɪl
twˈɪl
01

(dệt) một kiểu mẫu, đặc trưng bởi các đường chéo, được tạo ra bởi sự đan xen đều đặn của các sợi dọc và sợi ngang trong quá trình dệt.

Weaving a pattern characterised by diagonal ridges created by the regular interlacing of threads of the warp and weft during weaving.

Ví dụ

The fabric used for uniforms often features a twill pattern.

Vải được sử dụng cho đồng phục thường có họa tiết twill.

Twill patterns are not common in casual clothing.

Họa tiết twill không phổ biến trong trang phục thường ngày.

Is the twill pattern popular in fashion design today?

Họa tiết twill có phổ biến trong thiết kế thời trang hôm nay không?

02

Một miếng vải hoặc một phần vải được dệt theo kiểu như vậy.

A cloth or portion of cloth woven in such a pattern.

Ví dụ

The dress is made of a beautiful blue twill fabric.

Chiếc váy được làm từ vải twill màu xanh đẹp.

This shirt is not made of twill; it’s cotton instead.

Chiếc áo này không được làm từ vải twill; nó là cotton.

Is this jacket made of twill or another material?

Chiếc áo khoác này được làm từ vải twill hay chất liệu khác?

Twill (Verb)

twɪl
twˈɪl
01

(thông tục) dệt (vải, v.v.) để tạo ra những đường chéo hoặc đường gân trên bề mặt.

Transitive to weave cloth etc so as to produce the appearance of diagonal lines or ribs on the surface.

Ví dụ

The designer will twill the fabric for a unique social event.

Nhà thiết kế sẽ dệt vải cho một sự kiện xã hội độc đáo.

They did not twill the cloth for the charity fundraiser last year.

Họ đã không dệt vải cho buổi gây quỹ từ thiện năm ngoái.

Will the artist twill the material for the community project?

Liệu nghệ sĩ có dệt vải cho dự án cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Twill cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twill

Không có idiom phù hợp