Bản dịch của từ Twill trong tiếng Việt
Twill
Twill (Noun)
The fabric used for uniforms often features a twill pattern.
Vải được sử dụng cho đồng phục thường có họa tiết twill.
Twill patterns are not common in casual clothing.
Họa tiết twill không phổ biến trong trang phục thường ngày.
Is the twill pattern popular in fashion design today?
Họa tiết twill có phổ biến trong thiết kế thời trang hôm nay không?
The dress is made of a beautiful blue twill fabric.
Chiếc váy được làm từ vải twill màu xanh đẹp.
This shirt is not made of twill; it’s cotton instead.
Chiếc áo này không được làm từ vải twill; nó là cotton.
Is this jacket made of twill or another material?
Chiếc áo khoác này được làm từ vải twill hay chất liệu khác?
Twill (Verb)
(thông tục) dệt (vải, v.v.) để tạo ra những đường chéo hoặc đường gân trên bề mặt.
Transitive to weave cloth etc so as to produce the appearance of diagonal lines or ribs on the surface.
The designer will twill the fabric for a unique social event.
Nhà thiết kế sẽ dệt vải cho một sự kiện xã hội độc đáo.
They did not twill the cloth for the charity fundraiser last year.
Họ đã không dệt vải cho buổi gây quỹ từ thiện năm ngoái.
Will the artist twill the material for the community project?
Liệu nghệ sĩ có dệt vải cho dự án cộng đồng không?
Họ từ
Twill là một loại vải được dệt theo cấu trúc chéo, mang lại độ bền và khả năng chống nhăn cao. Từ "twill" xuất phát từ tiếng Anh cổ, biểu thị phương pháp dệt mà trong đó các sợi dọc và ngang tạo thành các đường chéo khác biệt. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng, nhưng âm điệu khi phát âm có thể khác nhau nhẹ do ngữ điệu vùng miền.
Twill có nguồn gốc từ từ Latin "tῑllus", có nghĩa là "dệt". Thuật ngữ này chỉ một loại vải được dệt theo kỹ thuật hình chéo, tạo nên bề mặt có độ nhám và độ bền cao. Từ thế kỷ 12, twill đã trở thành một phần quan trọng trong ngành dệt may, nhờ vào khả năng chịu lực và các đặc tính thẩm mỹ của nó. Ý nghĩa hiện tại của twill vẫn duy trì việc chỉ các loại vải dệt chéo, phục vụ cho nhiều ứng dụng trong thời trang và nội thất.
Twill là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực dệt may, ám chỉ đến một loại vải được dệt với các đường gân chéo. Trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, từ này ít xuất hiện, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc liên quan đến ngành công nghiệp thời trang hoặc may mặc. Từ "twill" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả chất liệu, kỹ thuật dệt, hoặc sản phẩm thời trang cụ thể, nhấn mạnh tính chất vải và ứng dụng trong các bộ sưu tập hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp