Bản dịch của từ Josher trong tiếng Việt

Josher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Josher (Noun)

hˈɑʃɚ
hˈɑʃɚ
01

Ai đó hay pha trò và pha trò.

Someone who makes jokes and jests.

Ví dụ

John is a great josher at our social gatherings.

John là một người thích đùa tại các buổi gặp gỡ xã hội của chúng tôi.

Sarah is not a josher; she prefers serious conversations.

Sarah không phải là người thích đùa; cô ấy thích những cuộc trò chuyện nghiêm túc.

Is Mark the josher in your friend group?

Mark có phải là người thích đùa trong nhóm bạn của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Josher cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Josher

Không có idiom phù hợp