Bản dịch của từ Jours trong tiếng Việt
Jours

Jours (Noun)
Số nhiều của jour.
Plural of jour.
Many jours are celebrated in different cultures around the world.
Nhiều jours được tổ chức ở các nền văn hóa khác nhau trên thế giới.
Not all jours are recognized as holidays in every country.
Không phải tất cả các jours đều được công nhận là ngày lễ ở mọi quốc gia.
Which jours do you think are most important in your culture?
Bạn nghĩ những jours nào là quan trọng nhất trong văn hóa của bạn?
Từ "jours" trong tiếng Pháp mang nghĩa là "ngày" trong số nhiều ngữ cảnh thời gian. Đây là dạng số nhiều của từ "jour", chỉ một khoảng thời gian 24 giờ. Trong tiếng Pháp, "jours" được sử dụng để diễn tả số lượng và thời gian cụ thể. Khác với tiếng Anh, từ tương đương "days" không có dạng giống như "jours" để biểu thị số lượng. Từ này thường xuất hiện trong các cụm từ chỉ thời gian như "jours de la semaine" (các ngày trong tuần).
Từ "jours" xuất phát từ tiếng Pháp, nghĩa là "ngày", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diurnus", từ "diēs", nghĩa là "ngày". Từ "diurnus" cũng liên quan đến các khái niệm về thời gian và sự chuyển động của ánh sáng. Trong ngữ cảnh hiện nay, "jours" không chỉ đề cập đến một khoảng thời gian 24 giờ mà còn biểu thị những sự kiện quan trọng và kỷ niệm trong đời sống con người, cho thấy mối liên hệ giữa thời gian và cuộc sống.
Từ "jours" là một thuật ngữ tiếng Pháp nghĩa là "ngày". Trong bối cảnh IELTS, từ này không được sử dụng rộng rãi, vì đề thi chủ yếu ở dạng tiếng Anh. Tuy nhiên, có thể xuất hiện trong các tình huống liên quan đến ngữ cảnh văn hóa Pháp hoặc khi thảo luận về thời gian trong các phần viết và nói. Bên ngoài IELTS, "jours" thường được sử dụng trong văn cảnh du lịch, lịch trình sự kiện hoặc trong các bài học tiếng Pháp, phản ánh sự giao tiếp hàng ngày và sự hiểu biết đa văn hóa.