Bản dịch của từ Joyous trong tiếng Việt
Joyous

Joyous (Adjective)
Tràn đầy hạnh phúc và niềm vui.
Full of happiness and joy.
The joyous celebration brought the community together.
Sự ăn mừng hân hoan đã đưa cộng đồng lại gần nhau.
She felt joyous after receiving a high score on her IELTS.
Cô ấy cảm thấy hạnh phúc sau khi nhận được điểm cao trong bài thi IELTS của mình.
Was the atmosphere at the social event joyous or somber?
Không khí tại sự kiện xã hội đó có vui vẻ hay u ám không?
Dạng tính từ của Joyous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Joyous Vui vẻ | More joyous Vui vẻ hơn | Most joyous Vui vẻ nhất |
Họ từ
Từ "joyous" là một tính từ mô tả cảm xúc vui vẻ, hân hoan, thường được sử dụng để chỉ một trạng thái tâm lý phấn khởi, tràn đầy niềm vui. Trong tiếng Anh, "joyous" có âm điệu gần giống trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể hiếm khi được dùng thay cho "joyful" để diễn đạt sự vui mừng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, trong khi "joyous" thường mang sắc thái formal hơn, "joyful" thì phổ biến hơn trong văn phong hàng ngày.
Từ "joyous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "jocundus", mang nghĩa là vui vẻ, hài lòng. "Jocundus" lại đến từ gốc "jocare", có ý nghĩa là vui đùa hay tán gẫu. Qua thời gian, từ đã được đưa vào tiếng Anh qua hình thức tiếng Pháp cổ "joyeus" trong thế kỷ 14, phản ánh trạng thái hạnh phúc và vui vẻ. Điều này làm rõ sự kết nối giữa quá khứ và ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh cảm xúc tích cực.
Từ "joyous" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong các bài luận hoặc văn bản mô tả cảm xúc tích cực nhằm thể hiện sự hài lòng, hạnh phúc trong các tình huống như lễ hội, kỷ niệm, hoặc thành tựu cá nhân. Ngoài ra, từ "joyous" cũng thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để miêu tả trạng thái tinh thần vui vẻ hoặc không khí lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp