Bản dịch của từ Jubblies trong tiếng Việt
Jubblies

Jubblies (Noun)
Bộ ngực của một người phụ nữ.
A womans breasts.
Many women celebrate their jubblies during the annual breast cancer awareness month.
Nhiều phụ nữ ăn mừng vòng một của họ trong tháng nâng cao nhận thức về ung thư vú.
Some women do not feel comfortable showing their jubblies in public.
Một số phụ nữ không cảm thấy thoải mái khi khoe vòng một nơi công cộng.
Do you think jubblies should be celebrated in social events?
Bạn có nghĩ rằng vòng một nên được ăn mừng trong các sự kiện xã hội không?
"Jubblies" là từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ bộ ngực, đặc biệt là của phụ nữ. Thuật ngữ này mang tính hài hước và đồng thời có thể có chút khiếm nhã, thể hiện sự thân mật trong giao tiếp. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến hơn và có sắc thái vui nhộn. Ở tiếng Anh Mỹ, từ này ít được sử dụng hơn và không xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức.
Từ "jubblies" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những đặc điểm thể chất của phụ nữ, cụ thể là vòng một. Mặc dù không có nguồn gốc Latinh trực tiếp, từ này có thể liên kết với "Jubilee", một từ bắt nguồn từ tiếng Latinh "jubilare", nghĩa là ăn mừng. Sự liên kết này phản ánh tính chất vui vẻ và hài hước của từ, đồng thời thể hiện sự hiện diện nổi bật và hấp dẫn của những đặc điểm được đề cập. Cuộc sống văn hóa hiện đại đã làm cho từ này trở nên phổ biến trong ngữ cảnh thân mật và hài hước.
Từ "jubblies" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, đặc biệt là trong tiếng Anh Bắc Mỹ, để chỉ ngực phụ nữ một cách hài hước hoặc khiêu khích. Trong các tình huống khác, nó có thể xuất hiện trong văn hóa đại chúng hoặc trong các cuộc trò chuyện bình thường, tuy nhiên, không được xem là từ ngữ trang trọng hoặc thích hợp trong các bài kiểm tra ngôn ngữ chính thức.