Bản dịch của từ Judicator trong tiếng Việt
Judicator

Judicator (Noun)
Thẩm phán.
The judicator evaluated the community service projects for the competition.
Người xét xử đánh giá các dự án dịch vụ cộng đồng cho cuộc thi.
The judicator did not show any bias when selecting the winners.
Người xét xử không thể hiện bất kỳ sự thiên vị nào khi chọn người chiến thắng.
Did the judicator announce the results of the social responsibility contest?
Người xét xử đã công bố kết quả của cuộc thi trách nhiệm xã hội chưa?
Từ "judicator" là một danh từ dùng để chỉ người có thẩm quyền trong việc đưa ra quyết định pháp lý hoặc xét xử vụ án. Trong ngữ cảnh pháp lý, judicator có thể được hiểu là thẩm phán hoặc người điều hành phiên tòa. Trong tiếng Anh, phiên bản này không phổ biến bằng "judge" và thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc thuật ngữ pháp lý. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng "judge" thường được ưa chuộng hơn trong thực tiễn hàng ngày.
Từ "judicator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "judicare", có nghĩa là "phán quyết" hoặc "đánh giá". Trong đó, "judex" có nghĩa là "thẩm phán" hoặc "người phán quyết". Từ này đã phát triển qua thời gian trong ngữ cảnh pháp lý, nhấn mạnh vai trò của cá nhân trong việc giải quyết tranh chấp và đưa ra phán quyết. Hiện nay, "judicator" thường được sử dụng để chỉ những người có thẩm quyền trong hệ thống tư pháp.
Từ "judicator" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn và hẹp của nó. Trong ngữ cảnh pháp lý, "judicator" thường được sử dụng để chỉ một người có thẩm quyền giải quyết tranh chấp hoặc đưa ra phán quyết. Từ này có thể gặp trong các tài liệu pháp lý, bài viết học thuật hoặc trong các cuộc thảo luận về hệ thống tư pháp, tuy nhiên, nó không phải là từ vựng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày.