Bản dịch của từ Judicator trong tiếng Việt

Judicator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Judicator (Noun)

01

Thẩm phán.

Adjudicator.

Ví dụ

The judicator evaluated the community service projects for the competition.

Người xét xử đánh giá các dự án dịch vụ cộng đồng cho cuộc thi.

The judicator did not show any bias when selecting the winners.

Người xét xử không thể hiện bất kỳ sự thiên vị nào khi chọn người chiến thắng.

Did the judicator announce the results of the social responsibility contest?

Người xét xử đã công bố kết quả của cuộc thi trách nhiệm xã hội chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Judicator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Judicator

Không có idiom phù hợp