Bản dịch của từ Jumps trong tiếng Việt
Jumps
Noun [U/C]
Jumps (Noun)
dʒˈʌmps
dʒˈʌmps
01
Số nhiều của bước nhảy.
Plural of jump.
Ví dụ
The children take many jumps during the social event at school.
Những đứa trẻ thực hiện nhiều cú nhảy trong sự kiện xã hội ở trường.
Not all participants made jumps at the community festival last Saturday.
Không phải tất cả người tham gia đều thực hiện cú nhảy tại lễ hội cộng đồng hôm thứ Bảy.
How many jumps did the dancers perform at the social gathering?
Có bao nhiêu cú nhảy mà các vũ công thực hiện trong buổi tụ họp xã hội?
Dạng danh từ của Jumps (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jump | Jumps |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] I loved the feeling of running, and shooting, and the excitement of scoring points and winning games [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] Fruit production in France reduced in 2000 before significantly to nearly 3 million tonnes at the end of the period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] So, when she invited me to spend a weekend at her place, I at the chance to catch up and have some quality family time [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Take, for instance, Michael Jordan, who became one of the greatest basketball players in the world through rigorous training, including shooting hundreds of shots every day during his summers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023