Bản dịch của từ Juncture trong tiếng Việt
Juncture

Juncture (Noun)
At this juncture, we need to discuss the social impact.
Tại thời điểm này, chúng ta cần thảo luận về tác động xã hội.
There is no juncture between the two social issues.
Không có điểm nào nối giữa hai vấn đề xã hội đó.
Is this juncture crucial for the social development of the community?
Thời điểm này có quan trọng cho sự phát triển xã hội của cộng đồng không?
Một điểm cụ thể trong sự kiện hoặc thời gian.
A particular point in events or time.
At this juncture, we need to make a decision about our future.
Tại thời điểm này, chúng ta cần phải đưa ra quyết định về tương lai của chúng ta.
It is not the right juncture to discuss this sensitive topic.
Đây không phải là thời điểm thích hợp để thảo luận về chủ đề nhạy cảm này.
Is this juncture a good time to bring up the issue of inequality?
Liệu thời điểm này có phải là thời gian tốt để đề cập đến vấn đề bất bình đẳng không?
At this juncture, I would like to introduce our next speaker.
Tại thời điểm này, tôi muốn giới thiệu diễn giả tiếp theo của chúng ta.
There was a misunderstanding at that juncture which caused delays.
Đã xảy ra sự hiểu lầm tại thời điểm đó gây ra sự trễ truyền thông.
Do you think this is a critical juncture for social progress?
Bạn có nghĩ rằng đây là một thời điểm quan trọng cho sự tiến bộ xã hội không?
Dạng danh từ của Juncture (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Juncture | Junctures |
Họ từ
Từ "juncture" có nghĩa là điểm gặp gỡ hoặc liên kết giữa hai yếu tố, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ nghĩa, nơi mà các phần của câu hoặc đoạn văn kết nối lại với nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết không có sự khác biệt, nhưng "juncture" thường được sử dụng nhiều hơn trong biên niên sử và phân tích ngôn ngữ. Trong lĩnh vực ngôn ngữ học, nó đặc biệt quan trọng khi nghiên cứu các ngừng nghỉ và sự chuyển tiếp trong diễn ngôn.
Từ "juncture" có nguồn gốc từ tiếng Latin "junctura", có nghĩa là "sự kết nối" hoặc "điểm liên kết", xuất phát từ động từ "jungere", có nghĩa là "kết hợp" hoặc "liên kết". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả những điểm gặp gỡ hoặc giao thoa trong các ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý đến ngữ nghĩa. Hiện nay, "juncture" chỉ rõ hơn về các thời điểm hoặc tình huống quan trọng, khi mà các yếu tố hoặc sự kiện tụ hội và tạo ra thay đổi.
Từ "juncture" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thông dụng về sự kết nối hoặc điểm gặp gỡ. Trong các tình huống khác, "juncture" thường được dùng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ sự kết thúc hoặc bắt đầu của một đoạn câu, và trong các nghiên cứu xã hội để mô tả thời điểm quyết định trong quá trình lịch sử hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
