Bản dịch của từ Juncture trong tiếng Việt

Juncture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Juncture (Noun)

dʒˈʌŋktʃɚ
dʒˈʌŋktʃəɹ
01

Một nơi kết nối mọi thứ.

A place where things join.

Ví dụ

At this juncture, we need to discuss the social impact.

Tại thời điểm này, chúng ta cần thảo luận về tác động xã hội.

There is no juncture between the two social issues.

Không có điểm nào nối giữa hai vấn đề xã hội đó.

Is this juncture crucial for the social development of the community?

Thời điểm này có quan trọng cho sự phát triển xã hội của cộng đồng không?

02

Một điểm cụ thể trong sự kiện hoặc thời gian.

A particular point in events or time.

Ví dụ

At this juncture, we need to make a decision about our future.

Tại thời điểm này, chúng ta cần phải đưa ra quyết định về tương lai của chúng ta.

It is not the right juncture to discuss this sensitive topic.

Đây không phải là thời điểm thích hợp để thảo luận về chủ đề nhạy cảm này.

Is this juncture a good time to bring up the issue of inequality?

Liệu thời điểm này có phải là thời gian tốt để đề cập đến vấn đề bất bình đẳng không?

03

Tập hợp các đặc điểm trong lời nói cho phép người nghe phát hiện ranh giới của từ hoặc cụm từ (ví dụ: phân biệt tôi hét lên với kem).

The set of features in speech that enable a hearer to detect a word or phrase boundary eg distinguishing i scream from ice cream.

Ví dụ

At this juncture, I would like to introduce our next speaker.

Tại thời điểm này, tôi muốn giới thiệu diễn giả tiếp theo của chúng ta.

There was a misunderstanding at that juncture which caused delays.

Đã xảy ra sự hiểu lầm tại thời điểm đó gây ra sự trễ truyền thông.

Do you think this is a critical juncture for social progress?

Bạn có nghĩ rằng đây là một thời điểm quan trọng cho sự tiến bộ xã hội không?

Dạng danh từ của Juncture (Noun)

SingularPlural

Juncture

Junctures

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/juncture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] At this they embark on a migratory journey downstream, venturing into the vast ocean [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Juncture

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.