Bản dịch của từ Juncture trong tiếng Việt

Juncture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Juncture (Noun)

dʒˈʌŋktʃɚ
dʒˈʌŋktʃəɹ
01

Một nơi kết nối mọi thứ.

A place where things join.

Ví dụ

At this juncture, we need to discuss the social impact.

Tại thời điểm này, chúng ta cần thảo luận về tác động xã hội.

There is no juncture between the two social issues.

Không có điểm nào nối giữa hai vấn đề xã hội đó.

Is this juncture crucial for the social development of the community?

Thời điểm này có quan trọng cho sự phát triển xã hội của cộng đồng không?