Bản dịch của từ Justificative trong tiếng Việt
Justificative
Justificative (Adjective)
Điều đó cung cấp sự biện minh.
That provides justification.
The report provided justificative evidence for the new social policy.
Báo cáo đã cung cấp bằng chứng hợp lý cho chính sách xã hội mới.
Many people do not find justificative reasons for the proposed changes.
Nhiều người không tìm thấy lý do hợp lý cho những thay đổi đề xuất.
Is there any justificative support for the community's demands?
Có bất kỳ hỗ trợ hợp lý nào cho yêu cầu của cộng đồng không?
Họ từ
Từ "justificative" là tính từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, có nghĩa là có khả năng biện minh hoặc chứng minh. Trong ngữ cảnh pháp lý và triết học, từ này được sử dụng để chỉ những lý lẽ hoặc lập luận hỗ trợ cho một quyết định hoặc quan điểm nào đó. Từ "justificative" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Pháp và không phổ biến trong tiếng Anh, nơi thay vào đó sử dụng "justificatory" hoặc "justificative" trong một số văn cảnh; tuy nhiên "justificatory" thường được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh, đặc biệt ở hai phương ngữ Anh và Mỹ.
Từ "justificative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "justificare", nghĩa là "đem lại lý do hợp lý" (justus - công bằng và facere - làm). Trong lịch sử, động từ này được sử dụng để mô tả hành động biện minh hoặc bảo vệ một quyết định, điều kiện pháp lý. Hiện nay, "justificative" được sử dụng để chỉ những lý do hoặc lập luận nhằm hỗ trợ tính hợp pháp hoặc sự chấp nhận của một quan điểm nào đó.
Từ "justificative" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi mà sự rõ ràng và ngắn gọn được ưu tiên. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học, đề cập đến việc biện minh hay chứng minh cho một lập luận. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc trong các cuộc thảo luận về đạo đức, nơi cần đưa ra lý lẽ để hỗ trợ quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp