Bản dịch của từ Justificative trong tiếng Việt

Justificative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Justificative (Adjective)

dʒˈʌstəfəkeɪtɪv
dʒˈʌstəfəkeɪtɪv
01

Điều đó cung cấp sự biện minh.

That provides justification.

Ví dụ

The report provided justificative evidence for the new social policy.

Báo cáo đã cung cấp bằng chứng hợp lý cho chính sách xã hội mới.

Many people do not find justificative reasons for the proposed changes.

Nhiều người không tìm thấy lý do hợp lý cho những thay đổi đề xuất.

Is there any justificative support for the community's demands?

Có bất kỳ hỗ trợ hợp lý nào cho yêu cầu của cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Justificative cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Justificative

Không có idiom phù hợp