Bản dịch của từ Juvenilely trong tiếng Việt

Juvenilely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Juvenilely (Adverb)

dʒˈuvənlli
dʒˈuvənlli
01

Một cách trẻ trung.

In a juvenile manner.

Ví dụ

The juvenilely immature behavior of teens worries many parents today.

Hành vi chưa trưởng thành của thanh thiếu niên khiến nhiều bậc phụ huynh lo lắng.

She does not speak juvenilely during serious discussions about social issues.

Cô ấy không nói một cách trẻ con trong các cuộc thảo luận nghiêm túc về vấn đề xã hội.

Why do some young adults act juvenilely in public settings?

Tại sao một số người lớn trẻ lại cư xử trẻ con ở nơi công cộng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/juvenilely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Juvenilely

Không có idiom phù hợp