Bản dịch của từ Juvenilely trong tiếng Việt
Juvenilely

Juvenilely (Adverb)
Một cách trẻ trung.
In a juvenile manner.
The juvenilely immature behavior of teens worries many parents today.
Hành vi chưa trưởng thành của thanh thiếu niên khiến nhiều bậc phụ huynh lo lắng.
She does not speak juvenilely during serious discussions about social issues.
Cô ấy không nói một cách trẻ con trong các cuộc thảo luận nghiêm túc về vấn đề xã hội.
Why do some young adults act juvenilely in public settings?
Tại sao một số người lớn trẻ lại cư xử trẻ con ở nơi công cộng?
Từ "juvenilely" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "juvenile", có nghĩa là trẻ con hoặc thiếu niên. Nó thường được sử dụng để miêu tả hành vi hoặc thái độ của một người mang tính chất của trẻ em, như sự ngây thơ hoặc thiếu chín chắn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của từ này tương tự nhau; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "juvenilely" thường được dùng nhiều hơn trong văn phong học thuật ở Mỹ.
Từ “juvenilely” có nguồn gốc từ tiếng Latin “juvenilis”, có nghĩa là “thuộc về tuổi trẻ”. Từ này được hình thành từ “juvenis”, có nghĩa là “trẻ tuổi”. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy nó đã được sử dụng từ thế kỷ 14, đi kèm với khái niệm về tính chưa trưởng thành và sự hồn nhiên. Hiện tại, “juvenilely” được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thái độ trẻ con, nhấn mạnh tính cách chưa trưởng thành trong cả hành động và thái độ.
Từ "juvenilely" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hành vi trẻ con hoặc thiếu niên, ví dụ như trong các bài luận về phát triển tâm lý hoặc trong các cuộc thảo luận về hành vi xã hội. Tuy nhiên, do tính chất chuyên biệt và khái niệm cụ thể của nó, "juvenilely" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn bản thông thường.