Bản dịch của từ Karateka trong tiếng Việt

Karateka

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Karateka (Noun)

kˌɛɹətˈɛkə
kˌɛɹətˈɛkə
01

Một học viên karate.

A practitioner of karate.

Ví dụ

John is a skilled karateka who trains every day at the dojo.

John là một karateka tài năng, người tập luyện mỗi ngày tại dojo.

Not every student becomes a karateka after just one class.

Không phải học sinh nào cũng trở thành karateka sau chỉ một lớp học.

Is Maria the best karateka in our local competition this year?

Maria có phải là karateka xuất sắc nhất trong cuộc thi địa phương năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/karateka/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Karateka

Không có idiom phù hợp