Bản dịch của từ Karateka trong tiếng Việt
Karateka

Karateka (Noun)
Một học viên karate.
A practitioner of karate.
John is a skilled karateka who trains every day at the dojo.
John là một karateka tài năng, người tập luyện mỗi ngày tại dojo.
Not every student becomes a karateka after just one class.
Không phải học sinh nào cũng trở thành karateka sau chỉ một lớp học.
Is Maria the best karateka in our local competition this year?
Maria có phải là karateka xuất sắc nhất trong cuộc thi địa phương năm nay không?
"Karateka" là một thuật ngữ bắt nguồn từ tiếng Nhật, chỉ những người thực hành karate, một môn võ thuật nổi tiếng. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh và tiếng Nhật mà không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ. "Karateka" phổ biến giữa các võ sư và trong cộng đồng thể thao, thể hiện phẩm chất và sự tận tâm trong việc luyện tập karate. Từ này không có phiên bản viết khác nhau nhưng có thể phát âm nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Mỹ so với tiếng Anh Anh.
Từ "karateka" có nguồn gốc từ tiếng Nhật, trong đó "karate" có nghĩa là "đấm không" và "ka" chỉ một người thực hành. Karate, được phát triển vào thế kỷ 20, có nguồn gốc từ các môn võ cổ truyền của Okinawa và chịu ảnh hưởng từ võ thuật Trung Quốc. Sự kết hợp giữa khái niệm "karate" và hậu tố "ka" phản ánh sự chuyên môn hóa và cam kết của người tập luyện, đồng thời duy trì sự kết nối với di sản văn hóa võ thuật Nhật Bản.
Từ "karateka" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến võ thuật, đặc biệt là trong karate. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất thấp trong phần Đọc (Reading) và Nghe (Listening) do tính chất chuyên môn của nó, nhưng có thể được nhắc đến trong phần Viết (Writing) và Nói (Speaking) khi thảo luận về thể thao hoặc văn hóa võ thuật. Từ này chủ yếu liên quan đến người thực hành karate, được sử dụng trong các cuộc thi, huấn luyện và trong các bài viết chuyên ngành về võ thuật.