Bản dịch của từ Keenly trong tiếng Việt
Keenly

Keenly (Adverb)
Một cách sắc sảo.
In a keen manner.
She observed the situation keenly.
Cô ấy quan sát tình hình một cách sắc bén.
He listened to their conversation keenly.
Anh ấy lắng nghe cuộc trò chuyện của họ một cách sắc bén.
The students participated in the debate keenly.
Các sinh viên tham gia cuộc tranh luận một cách sắc bén.
Dạng trạng từ của Keenly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Keenly Một cách sắc bén | More keenly Sâu sắc hơn | Most keenly Một cách sâu sắc nhất |
Họ từ
"Keenly" là một trạng từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự nhạy bén, sắc sảo hoặc cường độ của một hành động hay cảm xúc. Từ này có thể diễn tả sự quan tâm sâu sắc hoặc một sự mong chờ mãnh liệt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "keenly" không có sự khác biệt rõ ràng về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi đôi chút tùy vào ngữ cảnh xã hội, với người Anh thường dùng nhiều hơn trong các tình huống trang trọng.
Từ "keenly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cene", có nghĩa là sắc nét hoặc nhạy bén, từ gốc Latin "acutus", có nghĩa là nhọn hoặc sắc bén. Từ này có lịch sử phát triển từ một giác quan mạnh mẽ hay khả năng cảm nhận sâu sắc đến việc thể hiện sự hăng hái hoặc nhiệt tình trong một hoạt động. Hiện nay, "keenly" được sử dụng để diễn tả sự quan tâm sâu sắc hoặc sự chú ý sắc sảo đối với một vấn đề nào đó.
Từ "keenly" thường xuất hiện trong bối cảnh viết và nói trong phần Listening và Speaking của IELTS, bởi tính năng thể hiện sự quan tâm hoặc nhận thức sắc bén trong các cuộc thảo luận. Trong phần Writing và Reading, từ này được sử dụng để nhấn mạnh cảm xúc hoặc ý kiến trong các văn bản phân tích hoặc nghị luận. Ngoài ra, "keenly" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày như mô tả cảm xúc, sự chú ý và phân tích đánh giá, cho thấy một mức độ sâu sắc trong nhận thức và tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp