Bản dịch của từ Keep waiting trong tiếng Việt
Keep waiting

Keep waiting (Verb)
Tiếp tục đợi.
Continue to wait.
I keep waiting for my friend's call.
Tôi vẫn đợi cuộc gọi của bạn.
She doesn't keep waiting for unreliable people.
Cô ấy không đợi những người không đáng tin cậy.
Do you keep waiting for the bus every morning?
Bạn có đợi xe buổi sáng không?
She keeps waiting for her friend at the coffee shop.
Cô ấy tiếp tục đợi bạn ở quán cà phê.
He doesn't keep waiting for replies on social media.
Anh ấy không tiếp tục đợi phản hồi trên mạng xã hội.
"Keep waiting" là một cụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là yêu cầu một người tiếp tục chờ đợi một điều gì đó mà không rõ thời gian cụ thể sẽ diễn ra. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết, thể hiện sự kiên nhẫn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức viết, nhưng trong cách sử dụng có thể khác nhau do văn hóa giao tiếp.
Từ "keep" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cepan" có nghĩa là "tiếp tục, giữ gìn". Từ này được phát triển từ tiếng Đức cổ "keipōną", đồng nghĩa với việc duy trì hoặc giữ lại. Qua thời gian, "keep" đã trở thành một động từ chủ yếu thể hiện hành động giữ gìn hoặc duy trì một trạng thái. Nghĩa hiện tại của "keep waiting" thể hiện sự duy trì trạng thái chờ đợi, phù hợp với nguồn gốc từ của nó.
Từ "keep waiting" thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp không chính thức như khi chờ đợi một người bạn hoặc trong các dịch vụ khách hàng, thể hiện sự kiên nhẫn. Trong phần thi IELTS, từ này có thể được liên kết với các đề tài như giao tiếp, dịch vụ, hoặc cảm xúc trong cuộc sống. Tần suất sử dụng không cao trong các tài liệu học thuật, song lại phổ biến trong ngữ cảnh bình dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp