Bản dịch của từ Keep waiting trong tiếng Việt

Keep waiting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keep waiting (Verb)

kˈip wˈeɪtɨŋ
kˈip wˈeɪtɨŋ
01

Tiếp tục đợi.

Continue to wait.

Ví dụ

I keep waiting for my friend's call.

Tôi vẫn đợi cuộc gọi của bạn.

She doesn't keep waiting for unreliable people.

Cô ấy không đợi những người không đáng tin cậy.

Do you keep waiting for the bus every morning?

Bạn có đợi xe buổi sáng không?

She keeps waiting for her friend at the coffee shop.

Cô ấy tiếp tục đợi bạn ở quán cà phê.

He doesn't keep waiting for replies on social media.

Anh ấy không tiếp tục đợi phản hồi trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keep waiting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keep waiting

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.