Bản dịch của từ Kept woman trong tiếng Việt
Kept woman

Kept woman (Noun)
She lived a luxurious life as a kept woman.
Cô ấy sống cuộc sống xa hoa nhờ người yêu.
The kept woman enjoyed expensive gifts from her lover.
Người phụ nữ được nuông chiều nhận quà đắt tiền từ người yêu.
Being a kept woman provided her with financial security.
Việc làm người phụ nữ được nuông chiều mang lại cho cô ấy sự an toàn tài chính.
"Kept woman" là một cụm danh từ trong tiếng Anh, chỉ người phụ nữ sống dựa vào tài chính của một người đàn ông, thường là người có địa vị xã hội cao, thông qua mối quan hệ tình cảm hoặc hôn nhân. Khái niệm này thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự phụ thuộc và thiếu độc lập tài chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt do đặc trưng vùng miền.
Thuật ngữ "kept woman" xuất phát từ sự kết hợp của từ "kept" và "woman". "Kept" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cepan", nghĩa là giữ hoặc bảo vệ. Từ này nhấn mạnh ý nghĩa của việc duy trì và quản lý. Trong khi đó, "woman" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic "wimana", ám chỉ đến phái nữ. Thuật ngữ này thường chỉ phụ nữ sống dựa vào tài chính của một người đàn ông, gợi ý về sự phụ thuộc và sự chấp nhận trong mối quan hệ.
Thuật ngữ "kept woman" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong một số văn cảnh xã hội hoặc văn học, thường để chỉ một người phụ nữ sống nhờ vào tài chính của một người khác trong mối quan hệ thân thiết. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chủ đề giới, quyền lực và sự phụ thuộc tài chính trong các mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp