Bản dịch của từ Kept woman trong tiếng Việt

Kept woman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kept woman (Noun)

kˈɛpt wˈʊmən
kˈɛpt wˈʊmən
01

Một người phụ nữ được người yêu hoặc người yêu ủng hộ.

A woman supported by a lover or lover.

Ví dụ

She lived a luxurious life as a kept woman.

Cô ấy sống cuộc sống xa hoa nhờ người yêu.

The kept woman enjoyed expensive gifts from her lover.

Người phụ nữ được nuông chiều nhận quà đắt tiền từ người yêu.

Being a kept woman provided her with financial security.

Việc làm người phụ nữ được nuông chiều mang lại cho cô ấy sự an toàn tài chính.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kept woman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kept woman

Không có idiom phù hợp