Bản dịch của từ Keratinocyte trong tiếng Việt

Keratinocyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keratinocyte (Noun)

kˌɛɹəntˈaɪətəs
kˌɛɹəntˈaɪətəs
01

Một tế bào biểu bì sản xuất keratin.

An epidermal cell which produces keratin.

Ví dụ

Keratinocytes help form the protective layer of our skin.

Keratinocyte giúp tạo thành lớp bảo vệ cho da của chúng ta.

Keratinocytes do not produce other types of skin cells.

Keratinocyte không sản xuất các loại tế bào da khác.

How do keratinocytes contribute to skin health?

Keratinocyte đóng góp như thế nào cho sức khỏe của da?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keratinocyte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keratinocyte

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.