Bản dịch của từ Keyboard instrument trong tiếng Việt
Keyboard instrument

Keyboard instrument (Noun)
Một nhạc cụ được chơi bằng bàn phím.
A musical instrument played by means of a keyboard.
The piano is a popular keyboard instrument in social gatherings.
Đàn piano là một nhạc cụ phím phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội.
The keyboard instrument is not suitable for outdoor social events.
Nhạc cụ phím không phù hợp cho các sự kiện xã hội ngoài trời.
Is the keyboard instrument essential for social music performances?
Nhạc cụ phím có cần thiết cho các buổi biểu diễn âm nhạc xã hội không?
Nhạc cụ bàn phím là một loại nhạc cụ trong đó âm thanh được tạo ra thông qua việc nhấn các phím. Các loại nhạc cụ bàn phím phổ biến bao gồm piano, organ và synthesizer. Chúng có thể chia thành hai nhóm chính: nhạc cụ bàn phím cơ học (như piano) và nhạc cụ bàn phím điện tử (như synthesizer). Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong thuật ngữ này không đáng kể, chủ yếu nằm ở cách phát âm của từ "keyboard", với giọng điệu có thể khác nhau nhưng nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng.
Từ "keyboard" có nguồn gốc từ hai thành tố: "key" (khóa) và "board" (bảng), trong đó "key" xuất phát từ tiếng Mới Pháp "quey" và tiếng Latin "clavis" mang nghĩa là chìa khóa. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những nhạc cụ có bàn phím, như piano và organ, cho phép người chơi tạo âm thanh bằng cách nhấn các phím. Sự phát triển của các nhạc cụ này từ thế kỷ 18 đã làm phong phú thêm ý nghĩa và ứng dụng của từ trong âm nhạc hiện đại.
Thuật ngữ "keyboard instrument" (nhạc cụ phím) xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong Reading và Listening, thường liên quan đến chủ đề âm nhạc và nghệ thuật. Trong văn cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về các loại nhạc cụ như piano, organ và synthesizer. Các tình huống sử dụng bao gồm dạy học, biểu diễn âm nhạc và phân tích tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp