Bản dịch của từ Keyboard instrument trong tiếng Việt

Keyboard instrument

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Keyboard instrument (Noun)

kˌibəɹˈoʊtɹəndəns
kˌibəɹˈoʊtɹəndəns
01

Một nhạc cụ được chơi bằng bàn phím.

A musical instrument played by means of a keyboard.

Ví dụ

The piano is a popular keyboard instrument in social gatherings.

Đàn piano là một nhạc cụ phím phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội.

The keyboard instrument is not suitable for outdoor social events.

Nhạc cụ phím không phù hợp cho các sự kiện xã hội ngoài trời.

Is the keyboard instrument essential for social music performances?

Nhạc cụ phím có cần thiết cho các buổi biểu diễn âm nhạc xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/keyboard instrument/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Keyboard instrument

Không có idiom phù hợp