Bản dịch của từ Kick the bucket trong tiếng Việt
Kick the bucket

Kick the bucket (Idiom)
Chết.
To die.
He kicked the bucket at the age of 90.
Ông ta qua đời ở tuổi 90.
She did not kick the bucket until she was very old.
Cô ấy không qua đời cho đến khi cô ấy già.
Did he kick the bucket during the war?
Anh ấy đã qua đời trong suốt chiến tranh chứ?
"Cụm từ 'kick the bucket' là một cách diễn đạt thông dụng trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là 'chết' hoặc 'qua đời'. Nguồn gốc của cụm từ này có thể liên kết với việc thả một thùng (bucket) khỏi vị trí khi một người treo lên, dẫn đến cái chết. Tuy nhiên, cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và thường mang tính chất hài hước. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Bắc Mỹ, xu hướng sử dụng cụm từ này có phần kém phổ biến hơn".
Cụm từ "kick the bucket" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ thuật ngữ "bucket" (thùng), ám chỉ đến một phương pháp treo cổ. Từ "kick" (đá) gợi lên hình ảnh về hành động cuối cùng, tượng trưng cho cái chết. Mặc dù khái niệm tử vong đã biến đổi theo thời gian, cụm từ này vẫn giữ nguyên nghĩa bóng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ sự ra đi của một người.
Cụm từ "kick the bucket" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nhưng không phổ biến trong phần Listening và Reading. Cụm từ mang nghĩa "chết" theo cách ngầm hiểu và thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cuộc sống, cái chết hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh và truyền thông, thể hiện sự hài hước hoặc chủ đề liên quan đến cái chết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp