Bản dịch của từ Kick the bucket trong tiếng Việt

Kick the bucket

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kick the bucket (Idiom)

ˈkɪkˈθɛ.bə.kət
ˈkɪkˈθɛ.bə.kət
01

Chết.

To die.

Ví dụ

He kicked the bucket at the age of 90.

Ông ta qua đời ở tuổi 90.

She did not kick the bucket until she was very old.

Cô ấy không qua đời cho đến khi cô ấy già.

Did he kick the bucket during the war?

Anh ấy đã qua đời trong suốt chiến tranh chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/kick the bucket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Kick the bucket

Không có idiom phù hợp