Bản dịch của từ Killifishes trong tiếng Việt

Killifishes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Killifishes (Noun)

kˈɪlɨfˌɪʃɨz
kˈɪlɨfˌɪʃɨz
01

Số nhiều của killifish.

Plural of killifish.

Ví dụ

Killifishes are popular pets in many social aquariums worldwide.

Cá killifish là thú cưng phổ biến trong nhiều bể cá xã hội.

Many people do not keep killifishes due to their specific care needs.

Nhiều người không nuôi cá killifish vì nhu cầu chăm sóc đặc biệt.

Are killifishes suitable for community tanks with other fish species?

Cá killifish có phù hợp với bể cộng đồng có các loài cá khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/killifishes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Killifishes

Không có idiom phù hợp