Bản dịch của từ Kinfolk trong tiếng Việt
Kinfolk

Kinfolk (Noun)
Gia đình và các mối quan hệ của một người.
Ones family and relations.
My kinfolk gathered for a family reunion last Saturday in Chicago.
Người thân của tôi đã tụ họp cho buổi họp mặt gia đình vào thứ Bảy.
Not all of my kinfolk could attend the wedding in New York.
Không phải tất cả người thân của tôi đều có thể tham dự đám cưới ở New York.
Do your kinfolk live nearby or in another city?
Người thân của bạn sống gần đây hay ở thành phố khác?
Kinfolk (Noun Countable)
Một gia đình.
A family.
My kinfolk attended my graduation ceremony last June.
Người thân của tôi đã tham dự lễ tốt nghiệp của tôi vào tháng Sáu.
Not all my kinfolk could come to the wedding.
Không phải tất cả người thân của tôi đều có thể đến đám cưới.
Did your kinfolk join the family reunion last month?
Người thân của bạn có tham gia buổi họp mặt gia đình tháng trước không?
Họ từ
Từ "kinfolk" có nghĩa là những thành viên trong gia đình hoặc họ hàng, thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ huyết thống hoặc gần gũi về mặt xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, "kinfolk" thường chỉ đến mọi người trong dòng họ một cách thân thương, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này, thay vào đó, các thuật ngữ như "relatives" hoặc "family" phổ biến hơn. Về mặt phát âm, từ này được phát âm tương tự ở cả hai biến thể, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt.
Từ "kinfolk" xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "kin" có gốc từ tiếng Scandinavia "kinn" có nghĩa là "họ hàng" hay "thân thuộc", và "folk" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "folc", chỉ nhóm người hay cộng đồng. Qua thời gian, "kinfolk" chỉ những người thân thuộc trong gia đình hoặc dòng họ, phản ánh mối liên hệ huyết thống và xã hội. Nghĩa đương thời của từ này vẫn giữ vững yếu tố kết nối giữa các thành viên trong một gia đình hay dòng họ.
Từ "kinfolk" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người thí sinh có thể nhắc đến gia đình hoặc cộng đồng. Trong các ngữ cảnh khác, "kinfolk" thường được sử dụng trong văn học, âm nhạc dân gian, hoặc trong các cuộc thảo luận về văn hóa, diễn tả mối quan hệ huyết thống và các giá trị gia đình. Từ này gợi nhớ đến sự gần gũi và sự kết nối giữa các thành viên trong gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp